GeForce MX570 A vs Radeon R9 380X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 A và Radeon R9 380X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 A và Radeon R9 380X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 340 | 341 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 8.15 |
Hiệu quả năng lượng | 44.19 | 5.81 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | GCN 3.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GA107 | Antigua |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Thiết kế | không có dữ liệu | reference |
Ngày phát hành | Tháng 5 2022 (2 năm năm trước) | 19 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $229 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce MX570 A và Radeon R9 380X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 A và Radeon R9 380X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 2048 |
Số pipeline Compute | không có dữ liệu | 32 |
Tần số nhân | 832 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1155 MHz | 970 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 5,000 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 190 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 73.92 | 124.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.731 TFLOPS | 3.973 TFLOPS |
ROPs | 40 | 32 |
TMUs | 64 | 128 |
Tensor Cores | 64 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 16 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 A và Radeon R9 380X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 221 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Form factor | không có dữ liệu | Full Height/Full Length |
Cổng nguồn phụ | None | 2 x 6-pin |
CrossFire không cần cầu nối | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 A và Radeon R9 380X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR5 |
Bộ nhớ băng thông cao (HBM) | không có dữ liệu | - |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 970 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | 182.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 A và Radeon R9 380X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
Eyefinity | - | + |
Số màn hình Eyefinity | không có dữ liệu | 6 |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ DisplayPort | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX570 A và Radeon R9 380X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | - | + |
FRTC | - | + |
FreeSync | - | + |
HD3D | - | + |
LiquidVR | - | + |
PowerTune | - | + |
TrueAudio | - | + |
ZeroCore | - | + |
VCE | - | + |
Âm thanh DDMA | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce MX570 A và Radeon R9 380X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | DirectX® 12 |
Shader Model | 6.6 | 6.3 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 3.0 | 2.0 |
Vulkan | 1.3 | + |
Mantle | - | + |
CUDA | 8.6 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX570 A và Radeon R9 380X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce MX570 A và Radeon R9 380X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 16.05 | 16.04 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 190 Watt |
MX570 A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.1%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 660%.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 380X: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce MX570 A và Radeon R9 380X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là GeForce MX570 A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 380X dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX570 A và Radeon R9 380X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.