Radeon R9 270X vs GeForce RTX 3050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và GeForce RTX 3050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 270X
2013
4 GB GDDR5, 180 Watt
12.53

RTX 3050 Mobile vượt qua R9 270X với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất406245
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.8321.68
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCuracaoGA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270X và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhânkhông có dữ liệu712 MHz
Tần số Boost1050 MHz1057 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture84.0067.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.688 TFLOPS4.329 TFLOPS
ROPs3240
TMUs8064
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 270X và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 270X và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 270X 12.53
RTX 3050 Mobile 23.45
+87.2%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 270X 4874
RTX 3050 Mobile 9122
+87.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 270X 6560
RTX 3050 Mobile 15685
+139%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 270X và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−107%
93
+107%
1440p27−30
−88.9%
51
+88.9%
4K16−18
−106%
33
+106%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.42không có dữ liệu
1440p7.37không có dữ liệu
4K12.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−33
−323%
127
+323%
Counter-Strike 2 21−24
−105%
40−45
+105%
Cyberpunk 2077 24−27
−342%
106
+342%
Atomic Heart 30−33
−230%
99
+230%
Battlefield 5 50−55
−73.1%
90−95
+73.1%
Counter-Strike 2 21−24
−105%
40−45
+105%
Cyberpunk 2077 24−27
−246%
83
+246%
Far Cry 5 40−45
−195%
118
+195%
Fortnite 65−70
−62.3%
110−120
+62.3%
Forza Horizon 4 50−55
−74.5%
85−90
+74.5%
Forza Horizon 5 30−35
−213%
97
+213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−100%
85−90
+100%
Valorant 100−110
−49.5%
150−160
+49.5%
Atomic Heart 30−33
−90%
57
+90%
Battlefield 5 50−55
−73.1%
90−95
+73.1%
Counter-Strike 2 21−24
−105%
40−45
+105%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−45.9%
240−250
+45.9%
Cyberpunk 2077 24−27
−154%
61
+154%
Dota 2 80−85
−111%
169
+111%
Far Cry 5 40−45
−168%
107
+168%
Fortnite 65−70
−62.3%
110−120
+62.3%
Forza Horizon 4 50−55
−74.5%
85−90
+74.5%
Forza Horizon 5 30−35
−139%
74
+139%
Grand Theft Auto V 45−50
−184%
128
+184%
Metro Exodus 24−27
−158%
62
+158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−100%
85−90
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−442%
168
+442%
Valorant 100−110
−49.5%
150−160
+49.5%
Battlefield 5 50−55
−73.1%
90−95
+73.1%
Counter-Strike 2 21−24
−105%
40−45
+105%
Cyberpunk 2077 24−27
−154%
61
+154%
Dota 2 80−85
−93.8%
155
+93.8%
Far Cry 5 40−45
−148%
99
+148%
Forza Horizon 4 50−55
−74.5%
85−90
+74.5%
Forza Horizon 5 30−35
−123%
69
+123%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−100%
85−90
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−110%
65
+110%
Valorant 100−110
−49.5%
150−160
+49.5%
Fortnite 65−70
−62.3%
110−120
+62.3%
Counter-Strike 2 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−75.6%
150−160
+75.6%
Grand Theft Auto V 18−20
−217%
57
+217%
Metro Exodus 14−16
−157%
36
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−107%
170−180
+107%
Valorant 120−130
−53.1%
190−200
+53.1%
Battlefield 5 30−35
−93.8%
60−65
+93.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−200%
30
+200%
Far Cry 5 24−27
−162%
68
+162%
Forza Horizon 4 27−30
−96.6%
55−60
+96.6%
Forza Horizon 5 21−24
−124%
47
+124%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−94.7%
35−40
+94.7%
Fortnite 24−27
−100%
50−55
+100%
Atomic Heart 10−11
−80%
18−20
+80%
Counter-Strike 2 5−6
−100%
10−11
+100%
Grand Theft Auto V 21−24
−148%
57
+148%
Metro Exodus 8−9
−188%
23
+188%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−193%
44
+193%
Valorant 60−65
−102%
120−130
+102%
Battlefield 5 16−18
−113%
30−35
+113%
Counter-Strike 2 5−6
−100%
10−11
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12
+200%
Dota 2 40−45
−116%
93
+116%
Far Cry 5 12−14
−192%
35
+192%
Forza Horizon 4 20−22
−95%
35−40
+95%
Forza Horizon 5 9−10
−167%
24
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−109%
21−24
+109%
Fortnite 10−12
−118%
24−27
+118%

Vậy R9 270X và RTX 3050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 106% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3050 Mobile nhanh hơn 442%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile đã vượt qua R9 270X trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.53 23.45
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 11 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 75 Watt

RTX 3050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87.2%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R9 270X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 270X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
761 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
4789 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 270X hoặc GeForce RTX 3050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.