Radeon RX 460 vs GeForce GTX 1060 3 GB GP104

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1060 3 GB GP104, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất435không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.79không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGP104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 12 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1060 3 GB GP104: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1060 3 GB GP104, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961152
Tần số nhân1090 MHz1506 MHz
Tần số Boost1200 MHz1708 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture67.20123.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS3.935 TFLOPS
ROPs1648
TMUs5672

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1060 3 GB GP104 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mm250 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1060 3 GB GP104: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1060 3 GB GP104. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1060 3 GB GP104 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 1060 3 GB GP104 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 25 Tháng 12 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 120 Watt

RX 460 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 3 GB GP104: mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 460 và GeForce GTX 1060 3 GB GP104. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 460 và GeForce GTX 1060 3 GB GP104, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB GP104
GeForce GTX 1060 3 GB GP104

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1056 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 110 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB GP104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 460 hoặc GeForce GTX 1060 3 GB GP104, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.