Radeon R5 M255 vs HD Graphics 4400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R5 M255 và HD Graphics 4400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R5 M255
2014
4 GB DDR3
1.21
+3.4%

R5 M255 chỉ vượt qua HD Graphics 4400 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R5 M255 và HD Graphics 4400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10211038
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.63
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaTopazHaswell GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R5 M255 và HD Graphics 4400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R5 M255 và HD Graphics 4400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384160
Số pipeline Compute5không có dữ liệu
Tần số nhân925 MHz200 MHz
Tần số Boost940 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million392 million
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu20 Watt
Tốc độ xử lý texture22.5619.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7219 TFLOPS0.304 TFLOPS
ROPs82
TMUs2420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R5 M255 và HD Graphics 4400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R5 M255 và HD Graphics 4400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ16 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R5 M255 và HD Graphics 4400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R5 M255 và HD Graphics 4400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R5 M255 và HD Graphics 4400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_1)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.44.3
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-+
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R5 M255 và HD Graphics 4400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R5 M255 1.21
+3.4%
HD Graphics 4400 1.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R5 M255 541
+3.6%
HD Graphics 4400 522

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R5 M255 1784
+143%
HD Graphics 4400 736

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R5 M255 5399
+50.7%
HD Graphics 4400 3583

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R5 M255 1081
+89.9%
HD Graphics 4400 569

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R5 M255 6053
+22.2%
HD Graphics 4400 4953

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

R5 M255 6
+140%
HD Graphics 4400 3

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

R5 M255 9
HD Graphics 4400 9
+6.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

R5 M255 3
+65%
HD Graphics 4400 2

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

R5 M255 5
HD Graphics 4400 8
+72.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

R5 M255 16
+136%
HD Graphics 4400 7

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

R5 M255 3
+127%
HD Graphics 4400 2

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

R5 M255 14
+230%
HD Graphics 4400 4

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

R5 M255 14
+14100%
HD Graphics 4400 0

SPECviewperf 12 - Showcase

R5 M255 14
+230%
HD Graphics 4400 4

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

R5 M255 6
+140%
HD Graphics 4400 3

SPECviewperf 12 - Catia

R5 M255 5
HD Graphics 4400 8
+72.9%

SPECviewperf 12 - Solidworks

R5 M255 9
HD Graphics 4400 9
+6.9%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

R5 M255 3
+65%
HD Graphics 4400 2

SPECviewperf 12 - Creo

R5 M255 16
+136%
HD Graphics 4400 7

SPECviewperf 12 - Medical

R5 M255 3
+127%
HD Graphics 4400 2

SPECviewperf 12 - Energy

R5 M255 14.2
+14100%
HD Graphics 4400 0.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R5 M255 và HD Graphics 4400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p21
+75%
12
−75%
Full HD13
+30%
10
−30%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 26
+8.3%
24−27
−8.3%
Cyberpunk 2077 6
+100%
3−4
−100%
Hogwarts Legacy 5
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 14
+27.3%
11
−27.3%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 27
+80%
15
−80%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 8
+700%
1−2
−700%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−75%
7−8
+75%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21
+23.5%
16−18
−23.5%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−133%
7−8
+133%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy R5 M255 và HD Graphics 4400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M255 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 900p
  • R5 M255 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R5 M255 nhanh hơn 700%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 4400 nhanh hơn 133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M255 tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (25%)
  • HD Graphics 4400 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (69%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.21 1.17
Mức độ mới 12 Tháng 10 2014 3 Tháng 9 2013
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm

R5 M255 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.4%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4400: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R5 M255 và HD Graphics 4400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R5 M255
Radeon R5 M255
Intel HD Graphics 4400
HD Graphics 4400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 67 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M255 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1506 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R5 M255 hoặc HD Graphics 4400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.