Radeon Pro WX 7100 vs ATI HD 3450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và Radeon HD 3450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 7100
2016
8 GB GDDR5,130 Watt
20.35
+6465%

Pro WX 7100 vượt qua ATI HD 3450 với mức trọn vẹn là 6465% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và Radeon HD 3450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2761321
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.22không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.780.85
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereRV620
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và Radeon HD 3450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và Radeon HD 3450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230440
Tần số nhân1188 MHz600 MHz
Tần số Boost1243 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million181 million
Quy trình công nghệ14 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture179.02.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPS0.048 TFLOPS
ROPs324
TMUs1444

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và Radeon HD 3450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và Radeon HD 3450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và Radeon HD 3450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và Radeon HD 3450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và Radeon HD 3450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 7100 và Radeon HD 3450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX 7100 20.35
+6465%
ATI HD 3450 0.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 7100 7819
+6362%
ATI HD 3450 121

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và Radeon HD 3450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Forza Horizon 4 85−90
+8500%
1−2
−8500%
Forza Horizon 5 50−55 0−1
Metro Exodus 55−60 0−1
Red Dead Redemption 2 45−50 0−1
Valorant 80−85
+8100%
1−2
−8100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Dota 2 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Far Cry 5 65−70
+6700%
1−2
−6700%
Fortnite 100−110
+10600%
1−2
−10600%
Forza Horizon 4 85−90
+8500%
1−2
−8500%
Forza Horizon 5 50−55 0−1
Grand Theft Auto V 70−75
+7000%
1−2
−7000%
Metro Exodus 55−60 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+6700%
2−3
−6700%
Red Dead Redemption 2 45−50 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65 0−1
Valorant 80−85
+8100%
1−2
−8100%
World of Tanks 230−240
+7700%
3−4
−7700%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Dota 2 70−75
+7100%
1−2
−7100%
Far Cry 5 65−70
+6700%
1−2
−6700%
Forza Horizon 4 85−90
+8500%
1−2
−8500%
Forza Horizon 5 50−55 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+6700%
2−3
−6700%
Valorant 80−85
+8100%
1−2
−8100%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35 0−1
Grand Theft Auto V 30−35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8500%
2−3
−8500%
Red Dead Redemption 2 18−20 0−1
World of Tanks 130−140
+6800%
2−3
−6800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45 0−1
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Far Cry 5 55−60 0−1
Forza Horizon 4 50−55 0−1
Forza Horizon 5 30−35 0−1
Metro Exodus 45−50 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30 0−1
Valorant 50−55 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20 0−1
Dota 2 35−40 0−1
Grand Theft Auto V 30−35 0−1
Metro Exodus 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65 0−1
Red Dead Redemption 2 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22 0−1
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Dota 2 35−40 0−1
Far Cry 5 24−27 0−1
Fortnite 24−27 0−1
Forza Horizon 4 30−33 0−1
Forza Horizon 5 16−18 0−1
Valorant 24−27 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.35 0.31
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 10 Tháng 12 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 25 Watt

Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6464.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 3450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 420%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 7100 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 3450 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX 7100 và Radeon HD 3450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 134 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX 7100 hoặc Radeon HD 3450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.