Radeon Pro WX 7100 vs Quadro K4200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và Quadro K4200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro WX 7100
2016
8 GB GDDR5, 130 Watt
20.27
+79.7%

Pro WX 7100 vượt qua K4200 với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và Quadro K4200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất283430
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.612.48
Hiệu quả năng lượng10.697.16
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGK104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $854.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro WX 7100 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 247% so với Quadro K4200.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và Quadro K4200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và Quadro K4200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041344
Tần số nhân1188 MHz771 MHz
Tần số Boost1243 MHz784 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt108 Watt
Tốc độ xử lý texture179.087.81
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPS2.107 TFLOPS
ROPs3232
TMUs144112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và Quadro K4200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm241 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và Quadro K4200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1350 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s172.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và Quadro K4200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 2x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và Quadro K4200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và Quadro K4200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 7100 và Quadro K4200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 7100 20.27
+79.7%
Quadro K4200 11.28

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 7100 7792
+79.8%
Quadro K4200 4334

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro WX 7100 39388
+227%
Quadro K4200 12055

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và Quadro K4200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Counter-Strike 2 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Atomic Heart 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Battlefield 5 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%
Counter-Strike 2 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Far Cry 5 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
Fortnite 100−110
+83.6%
55−60
−83.6%
Forza Horizon 4 75−80
+92.5%
40−45
−92.5%
Forza Horizon 5 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+80%
40−45
−80%
Valorant 140−150
+89.3%
75−80
−89.3%
Atomic Heart 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Battlefield 5 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%
Counter-Strike 2 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+91.7%
120−130
−91.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Dota 2 100−110
+80%
60−65
−80%
Far Cry 5 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
Fortnite 100−110
+83.6%
55−60
−83.6%
Forza Horizon 4 75−80
+92.5%
40−45
−92.5%
Forza Horizon 5 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Grand Theft Auto V 70−75
+103%
35−40
−103%
Metro Exodus 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+80%
40−45
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+80%
30−33
−80%
Valorant 140−150
+89.3%
75−80
−89.3%
Battlefield 5 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%
Counter-Strike 2 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Dota 2 100−110
+80%
60−65
−80%
Far Cry 5 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
Forza Horizon 4 75−80
+92.5%
40−45
−92.5%
Forza Horizon 5 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+80%
40−45
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+80%
30−33
−80%
Valorant 140−150
+89.3%
75−80
−89.3%
Fortnite 100−110
+83.6%
55−60
−83.6%
Counter-Strike 2 20−22
+100%
10−11
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+82.7%
75−80
−82.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Metro Exodus 24−27
+108%
12−14
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+80%
95−100
−80%
Valorant 170−180
+88.4%
95−100
−88.4%
Battlefield 5 50−55
+80%
30−33
−80%
Cyberpunk 2077 18−20
+80%
10−11
−80%
Far Cry 5 40−45
+105%
21−24
−105%
Forza Horizon 4 45−50
+100%
24−27
−100%
Forza Horizon 5 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Fortnite 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Atomic Heart 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Grand Theft Auto V 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Metro Exodus 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+100%
14−16
−100%
Valorant 100−110
+80%
60−65
−80%
Battlefield 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Counter-Strike 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Far Cry 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 4 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Forza Horizon 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+90%
10−11
−90%
Fortnite 18−20
+90%
10−11
−90%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.27 11.28
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 22 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 108 Watt

Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K4200: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 7100 vì nó vượt trội hơn Quadro K4200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
NVIDIA Quadro K4200
Quadro K4200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
164 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 7100 hoặc Quadro K4200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.