Radeon Pro WX 3200 vs Matrox M9125 PCIe x16

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 3200 và Matrox M9125 PCIe x16, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 3200
2019
4 GB GDDR5, 65 Watt
5.41
+8917%

Pro WX 3200 vượt qua Matrox M9125 PCIe x16 với mức trọn vẹn là 8917% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 3200 và Matrox M9125 PCIe x16, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5901481
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.62không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)PX
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23PX-A1
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 3200 và Matrox M9125 PCIe x16: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 3200 và Matrox M9125 PCIe x16, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640không có dữ liệu
Tần số nhân1082 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.622.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.385 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 3200 và Matrox M9125 PCIe x16 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàyMXM Module1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 3200 và Matrox M9125 PCIe x16: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz300 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s4.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 3200 và Matrox M9125 PCIe x16. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort2x DVI, 2x LFH60

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 3200 và Matrox M9125 PCIe x16 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)8.1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.5
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 3200 và Matrox M9125 PCIe x16 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 3200 5.41
+8917%
Matrox M9125 PCIe x16 0.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 3200 2420
+9580%
Matrox M9125 PCIe x16 25

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 3200 và Matrox M9125 PCIe x16 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19-0−1
4K8-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.47không có dữ liệu
4K24.88không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16 0−1
Counter-Strike 2 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 12−14 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16 0−1
Battlefield 5 24−27 0−1
Counter-Strike 2 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Far Cry 5 20 0−1
Fortnite 35−40 0−1
Forza Horizon 4 27−30 0−1
Forza Horizon 5 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24 0−1
Valorant 65−70 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16 0−1
Battlefield 5 24−27 0−1
Counter-Strike 2 27−30 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+9700%
1−2
−9700%
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Dota 2 49 0−1
Far Cry 5 18 0−1
Fortnite 35−40 0−1
Forza Horizon 4 27−30 0−1
Forza Horizon 5 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 21−24 0−1
Metro Exodus 10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 15 0−1
Valorant 65−70 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27 0−1
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Dota 2 35 0−1
Far Cry 5 17 0−1
Forza Horizon 4 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10 0−1
Valorant 65−70 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45−50 0−1
Grand Theft Auto V 7−8 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40 0−1
Valorant 65−70 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5 0−1
Valorant 30−33 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 9 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.41 0.06
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm

Pro WX 3200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8916.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 3200 vì nó vượt trội hơn Matrox M9125 PCIe x16 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 3200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Matrox M9125 PCIe x16 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200
Matrox M9125 PCIe x16
M9125 PCIe x16

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2 các phiếu

Hãy đánh giá Matrox M9125 PCIe x16 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 3200 hoặc Matrox M9125 PCIe x16, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.