Matrox M9125 PCIe x16: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

M9125 PCIe x16 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.06% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc PX và quy trình công nghệ 90 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 512 MB bộ nhớ DDR2 với tốc độ 0.3 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 4.8 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCIe 1.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 168 mm.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Matrox M9125 PCIe x16, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1487
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcPX
Bộ xử lý đồ họaPX-A1
LoạiDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Matrox M9125 PCIe x16: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Matrox M9125 PCIe x16, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân250 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Quy trình công nghệ90 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture2.000từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs2từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs8từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Matrox M9125 PCIe x16 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16
Chiều dài168 mm
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Matrox M9125 PCIe x16: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ300 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ4.8 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Matrox M9125 PCIe x16. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 2x LFH60

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Matrox M9125 PCIe x16 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.1
OpenGL1.5từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Matrox M9125 PCIe x16 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Matrox M9125 PCIe x16 0.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Matrox M9125 PCIe x16 25

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Matrox M9125 PCIe x16, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Matrox M9125 PCIe x16 so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho desktop.


Matrox M9125 PCIe x16 100
GeForce 6150 83.33

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Matrox M9125 PCIe x16.

Tất cả các so sánh với Matrox M9125 PCIe x16

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2 các phiếu

Hãy đánh giá Matrox M9125 PCIe x16 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Matrox M9125 PCIe x16, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.