Radeon Pro Vega 64 vs Pro Vega 56

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 56, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 64
2017
16 GB HBM2, 250 Watt
28.92
+4.6%

Pro Vega 64 vượt qua Pro Vega 56 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 56, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất174187
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.99
Hiệu quả năng lượng9.1510.42
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 56: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 56, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963584
Tần số nhân1250 MHz1138 MHz
Tần số Boost1350 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million12,500 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture345.6280.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS8.96 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 56 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 56: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz786 MHz
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s402.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 56. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 56 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.1.125

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 56 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 64 28.92
+4.6%
Pro Vega 56 27.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 64 12920
+4.6%
Pro Vega 56 12353

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro Vega 64 71252
+15.3%
Pro Vega 56 61796

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro Vega 64 73720
+12%
Pro Vega 56 65816

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 56 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
+4.2%
96
−4.2%
4K55−60
−3.6%
57
+3.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.16
4Kkhông có dữ liệu7.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+0%
116
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+0%
42
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Pro Vega 64 và Pro Vega 56 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 64 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 56 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.92 27.65
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 14 Tháng 8 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 210 Watt

Pro Vega 64 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 56: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 56 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 64 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro Vega 56 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 64 hoặc Radeon Pro Vega 56, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.