Radeon Pro Vega 64 vs Pro Vega 48

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 48, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 64
2017
16 GB HBM2,250 Watt
33.62
+14.4%

Pro Vega 64 vượt qua Pro Vega 48 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 48, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất160197
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.26không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 48: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 48, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40963072
Tần số nhân1250 MHz1200 MHz
Tần số Boost1350 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million12,500 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture345.6249.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 48 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 48: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz786 MHz
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s402.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 48. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 48 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.1.125

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 48 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro Vega 64 33.62
+14.4%
Pro Vega 48 29.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 64 12920
+14.3%
Pro Vega 48 11299

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro Vega 64 71252
+32.4%
Pro Vega 48 53826

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro Vega 64 73720
+27.4%
Pro Vega 48 57882

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 48 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.62 29.40
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 19 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB

Pro Vega 64 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 48: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 64 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 48 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 64 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro Vega 48 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro Vega 64 và Radeon Pro Vega 48, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
AMD Radeon Pro Vega 48
Radeon Pro Vega 48

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 48 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro Vega 64 hoặc Radeon Pro Vega 48, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.