Radeon Pro Vega 56 vs RTX 6000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 56 và RTX 6000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 56
2017, $399
8 GB HBM2, 210 Watt
28.94

RTX 6000 Ada Generation vượt qua Pro 56 với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 56 và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.763.26
Hiệu quả năng lượng10.5817.42
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 10AD102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (8 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro Vega 56 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 383% so với RTX 6000 Ada Generation.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 56 và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 56 và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng358418176
Tần số nhân1138 MHz915 MHz
Tần số Boost1250 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture280.01,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.96 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs64192
TMUs224568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142
L1 Cache896 KB17.8 MB
L2 Cache4 MB96 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 56 và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 56 và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 56 và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 56 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.1.1251.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 56 và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 56 28.94
RTX 6000 Ada Generation 68.03
+135%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 56 12104
Mẫu: 25
RTX 6000 Ada Generation 28453
+135%
Mẫu: 221

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro Vega 56 25589
RTX 6000 Ada Generation 70850
+177%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro Vega 56 17797
RTX 6000 Ada Generation 36679
+106%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro Vega 56 59831
RTX 6000 Ada Generation 310796
+419%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro Vega 56 64230
RTX 6000 Ada Generation 252423
+293%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 56 và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
−92.7%
185
+92.7%
1440p65−70
−148%
161
+148%
4K57
−89.5%
108
+89.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.16
+784%
36.75
−784%
1440p6.14
+588%
42.23
−588%
4K7.00
+799%
62.95
−799%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 784% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 588% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 799% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 160−170
−90.4%
300−350
+90.4%
Cyberpunk 2077 65−70
−164%
170−180
+164%

Full HD
Medium

Battlefield 5 110−120
−62.2%
180−190
+62.2%
Counter-Strike 2 160−170
−90.4%
300−350
+90.4%
Cyberpunk 2077 65−70
−164%
170−180
+164%
Escape from Tarkov 100−110
−12%
120−130
+12%
Far Cry 5 95−100
−36.8%
130
+36.8%
Fortnite 130−140
−122%
300−350
+122%
Forza Horizon 4 110−120
−138%
270−280
+138%
Forza Horizon 5 90−95
−119%
200−210
+119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−47.5%
170−180
+47.5%
Valorant 180−190
−111%
350−400
+111%

Full HD
High

Battlefield 5 110−120
−62.2%
180−190
+62.2%
Counter-Strike 2 160−170
−90.4%
300−350
+90.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.5%
270−280
+1.5%
Cyberpunk 2077 65−70
−164%
170−180
+164%
Dota 2 107
−134%
250−260
+134%
Escape from Tarkov 100−110
−12%
120−130
+12%
Far Cry 5 95−100
−32.6%
126
+32.6%
Fortnite 130−140
−122%
300−350
+122%
Forza Horizon 4 110−120
−138%
270−280
+138%
Forza Horizon 5 90−95
−119%
200−210
+119%
Grand Theft Auto V 100−110
−64.4%
170−180
+64.4%
Metro Exodus 65−70
−70.1%
114
+70.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−47.5%
170−180
+47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
−322%
489
+322%
Valorant 180−190
−111%
350−400
+111%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 110−120
−62.2%
180−190
+62.2%
Cyberpunk 2077 65−70
−164%
170−180
+164%
Dota 2 102
−125%
230−240
+125%
Escape from Tarkov 100−110
−12%
120−130
+12%
Far Cry 5 95−100
−24.2%
118
+24.2%
Forza Horizon 4 110−120
−138%
270−280
+138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−47.5%
170−180
+47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−306%
260
+306%
Valorant 180−190
−111%
350−400
+111%

Full HD
Epic

Fortnite 130−140
−122%
300−350
+122%

1440p
High

Counter-Strike 2 65−70
−219%
210−220
+219%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−150%
500−550
+150%
Grand Theft Auto V 55−60
−153%
140−150
+153%
Metro Exodus 40−45
−132%
95
+132%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
−116%
450−500
+116%

1440p
Ultra

Battlefield 5 80−85
−121%
170−180
+121%
Cyberpunk 2077 30−35
−226%
100−110
+226%
Escape from Tarkov 65−70
−73.9%
120−130
+73.9%
Far Cry 5 65−70
−71%
118
+71%
Forza Horizon 4 75−80
−206%
230−240
+206%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−338%
219
+338%

1440p
Epic

Fortnite 70−75
−107%
150−160
+107%

4K
High

Counter-Strike 2 30−35
−29%
40
+29%
Grand Theft Auto V 55−60
−186%
160−170
+186%
Metro Exodus 24−27
−246%
90
+246%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−338%
184
+338%
Valorant 170−180
−85.9%
300−350
+85.9%

4K
Ultra

Battlefield 5 45−50
−185%
130−140
+185%
Counter-Strike 2 30−35
−206%
95−100
+206%
Cyberpunk 2077 14−16
−250%
45−50
+250%
Dota 2 96
−129%
220−230
+129%
Escape from Tarkov 30−35
−148%
80−85
+148%
Far Cry 5 35−40
−219%
115
+219%
Forza Horizon 4 50−55
−271%
190−200
+271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−182%
95−100
+182%

4K
Epic

Fortnite 30−35
−132%
75−80
+132%

Vậy Pro Vega 56 và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 148% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 89% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 338%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.94 68.03
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 300 Watt

Pro Vega 56 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 135.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 56 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 56 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 122 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 56 hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.