Radeon Pro Vega 64 vs GeForce RTX 3080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 64 và GeForce RTX 3080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 64
2017
16 GB HBM2, 250 Watt
31.11

RTX 3080 vượt qua Pro Vega 64 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64 và GeForce RTX 3080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17534
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10084
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu45.88
Hiệu quả năng lượng9.1313.89
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64 và GeForce RTX 3080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64 và GeForce RTX 3080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40968704
Tần số nhân1250 MHz1440 MHz
Tần số Boost1350 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million28,300 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture345.6465.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS29.77 TFLOPS
ROPs6496
TMUs256272
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64 và GeForce RTX 3080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm285 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64 và GeForce RTX 3080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s760.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64 và GeForce RTX 3080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64 và GeForce RTX 3080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 64 và GeForce RTX 3080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 64 31.11
RTX 3080 60.58
+94.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 64 12917
RTX 3080 25153
+94.7%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro Vega 64 71252
RTX 3080 167014
+134%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro Vega 64 73720
RTX 3080 145176
+96.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 64 và GeForce RTX 3080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
−104%
163
+104%
1440p60−65
−103%
122
+103%
4K40−45
−113%
85
+113%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.29
1440pkhông có dữ liệu5.73
4Kkhông có dữ liệu8.22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%
Hogwarts Legacy 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 172
+0%
172
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 138
+0%
138
+0%
Far Cry 5 157
+0%
157
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 152
+0%
152
+0%
Hogwarts Legacy 135
+0%
135
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+0%
156
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 134
+0%
134
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Far Cry 5 150
+0%
150
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 140
+0%
140
+0%
Grand Theft Auto V 147
+0%
147
+0%
Hogwarts Legacy 123
+0%
123
+0%
Metro Exodus 128
+0%
128
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 303
+0%
303
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Cyberpunk 2077 131
+0%
131
+0%
Dota 2 135
+0%
135
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Hogwarts Legacy 101
+0%
101
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 149
+0%
149
+0%
Valorant 268
+0%
268
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 112
+0%
112
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Cyberpunk 2077 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Hogwarts Legacy 84
+0%
84
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 143
+0%
143
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+0%
91
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 43
+0%
43
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Hogwarts Legacy 49
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Pro Vega 64 và RTX 3080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 nhanh hơn 113% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.11 60.58
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 320 Watt

Pro Vega 64 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080: hiệu năng cao hơn 94.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 64 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 64 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6688 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 64 hoặc GeForce RTX 3080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.