Radeon Pro Vega 16 vs RX Vega 5

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 16 và Radeon RX Vega 5, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 16
2018
4 GB HBM2, 75 Watt
10.75
+169%

Pro Vega 16 vượt qua RX Vega 5 với mức trọn vẹn là 169% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 16 và Radeon RX Vega 5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất407661
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.4121.17
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 12Vega
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 16 và Radeon RX Vega 5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 16 và Radeon RX Vega 5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024320
Tần số nhân815 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1190 MHz1400 MHz
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture76.16không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.437 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 16 và Radeon RX Vega 5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 16 và Radeon RX Vega 5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1200 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ307.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 16 và Radeon RX Vega 5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 16 và Radeon RX Vega 5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 16 và Radeon RX Vega 5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 16 10.75
+169%
RX Vega 5 3.99

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro Vega 16 10569
+199%
RX Vega 5 3535

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro Vega 16 7745
+218%
RX Vega 5 2438

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro Vega 16 56273
+208%
RX Vega 5 18282

3DMark Time Spy Graphics

Pro Vega 16 2198
+200%
RX Vega 5 733

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 16 và Radeon RX Vega 5 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+211%
19
−211%
4K38
+171%
14−16
−171%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+107%
14
−107%
Counter-Strike 2 60−65
+48.8%
43
−48.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+167%
9
−167%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+164%
11
−164%
Battlefield 5 50−55
+132%
22
−132%
Counter-Strike 2 60−65
+121%
29
−121%
Cyberpunk 2077 24−27
+167%
9−10
−167%
Far Cry 5 40−45
+167%
15
−167%
Fortnite 65−70
+32.7%
52
−32.7%
Forza Horizon 4 50−55
+150%
20−22
−150%
Forza Horizon 5 35−40
+118%
17
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+147%
16−18
−147%
Valorant 100−110
+82.5%
55−60
−82.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+314%
7
−314%
Battlefield 5 50−55
+183%
18
−183%
Counter-Strike 2 60−65
+814%
7
−814%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+236%
50
−236%
Cyberpunk 2077 24−27
+167%
9−10
−167%
Dota 2 75
+92.3%
39
−92.3%
Far Cry 5 40−45
+233%
12
−233%
Fortnite 65−70
+229%
21
−229%
Forza Horizon 4 50−55
+150%
20−22
−150%
Forza Horizon 5 35−40
+147%
15
−147%
Grand Theft Auto V 45−50
+246%
13
−246%
Metro Exodus 24−27
+500%
4
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+147%
16−18
−147%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+121%
14
−121%
Valorant 100−110
+82.5%
55−60
−82.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+219%
16
−219%
Cyberpunk 2077 24−27
+167%
9−10
−167%
Dota 2 72
+94.6%
37
−94.6%
Far Cry 5 40−45
+233%
12−14
−233%
Forza Horizon 4 50−55
+150%
20−22
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+147%
16−18
−147%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+200%
9
−200%
Valorant 100−110
+82.5%
55−60
−82.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+475%
12
−475%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+267%
6−7
−267%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+167%
30−35
−167%
Grand Theft Auto V 18−20
+350%
4−5
−350%
Metro Exodus 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+163%
30−35
−163%
Valorant 120−130
+170%
45−50
−170%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Far Cry 5 24−27
+213%
8−9
−213%
Forza Horizon 4 27−30
+180%
10−11
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+157%
7−8
−157%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+213%
8−9
−213%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 60−65
+186%
21−24
−186%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 38
+171%
14−16
−171%
Far Cry 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 20−22
+300%
5−6
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+120%
5−6
−120%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+120%
5−6
−120%

Vậy Pro Vega 16 và RX Vega 5 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 16 nhanh hơn 211% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 16 nhanh hơn 171% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro Vega 16 nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 16 đã vượt qua RX Vega 5 trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.75 3.99
Mức độ mới 14 Tháng 11 2018 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

Pro Vega 16 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 169.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 5: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 16 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 16 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX Vega 5 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 16
Radeon Pro Vega 16
AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 16 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 225 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 16 hoặc Radeon RX Vega 5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.