Radeon Pro Vega 16 vs GeForce RTX 2050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 16
2018
4 GB HBM2, 75 Watt
10.76

RTX 2050 Mobile vượt qua Pro Vega 16 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất412312
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Hiệu quả năng lượng11.3728.35
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 12GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân815 MHz1185 MHz
Tần số Boost1190 MHz1477 MHz
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture76.1694.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.437 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ307.2 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 16 10.76
RTX 2050 Mobile 16.09
+49.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro Vega 16 10569
RTX 2050 Mobile 12495
+18.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro Vega 16 7745
RTX 2050 Mobile 8965
+15.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro Vega 16 56273
RTX 2050 Mobile 58257
+3.5%

3DMark Time Spy Graphics

Pro Vega 16 2198
RTX 2050 Mobile 3221
+46.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 16 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+40.5%
42
−40.5%
1440p21−24
−52.4%
32
+52.4%
4K38
+35.7%
28
−35.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−15.6%
74
+15.6%
Cyberpunk 2077 24−27
−95.8%
47
+95.8%
Hogwarts Legacy 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−45.1%
70−75
+45.1%
Counter-Strike 2 60−65
−4.7%
67
+4.7%
Cyberpunk 2077 24−27
−75%
42
+75%
Far Cry 5 35−40
−51.3%
59
+51.3%
Fortnite 65−70
−39.7%
95−100
+39.7%
Forza Horizon 4 50−55
−44%
70−75
+44%
Forza Horizon 5 35−40
−72.2%
62
+72.2%
Hogwarts Legacy 21−24
−59.1%
35
+59.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−57.1%
65−70
+57.1%
Valorant 100−110
−29.8%
130−140
+29.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−45.1%
70−75
+45.1%
Counter-Strike 2 60−65
+60%
40
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−30.4%
210−220
+30.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−20.8%
29
+20.8%
Dota 2 75
−57.3%
118
+57.3%
Far Cry 5 35−40
−35.9%
53
+35.9%
Fortnite 65−70
−39.7%
95−100
+39.7%
Forza Horizon 4 50−55
−44%
70−75
+44%
Forza Horizon 5 35−40
−47.2%
53
+47.2%
Grand Theft Auto V 45−50
−51.1%
68
+51.1%
Hogwarts Legacy 21−24
−18.2%
26
+18.2%
Metro Exodus 24−27
−54.2%
35−40
+54.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−57.1%
65−70
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−87.1%
58
+87.1%
Valorant 100−110
−29.8%
130−140
+29.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−45.1%
70−75
+45.1%
Cyberpunk 2077 24−27
−4.2%
25
+4.2%
Dota 2 72
−52.8%
110
+52.8%
Far Cry 5 35−40
−25.6%
49
+25.6%
Forza Horizon 4 50−55
−44%
70−75
+44%
Hogwarts Legacy 21−24
+15.8%
19
−15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−57.1%
65−70
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−22.2%
33
+22.2%
Valorant 100−110
−29.8%
130−140
+29.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−39.7%
95−100
+39.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−63.6%
35−40
+63.6%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−45.5%
120−130
+45.5%
Grand Theft Auto V 18−20
−106%
37
+106%
Metro Exodus 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−96.4%
160−170
+96.4%
Valorant 120−130
−34.9%
170−180
+34.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Far Cry 5 24−27
−48%
37
+48%
Forza Horizon 4 27−30
−57.1%
40−45
+57.1%
Hogwarts Legacy 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−61.1%
27−30
+61.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−60%
40−45
+60%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−150%
14−16
+150%
Grand Theft Auto V 21−24
−39.1%
30−35
+39.1%
Hogwarts Legacy 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Metro Exodus 8−9
−75%
14−16
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−66.7%
24−27
+66.7%
Valorant 60−65
−55.6%
95−100
+55.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−62.5%
24−27
+62.5%
Counter-Strike 2 6−7
−150%
14−16
+150%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%
Dota 2 38
+11.8%
34
−11.8%
Far Cry 5 12−14
−50%
18
+50%
Forza Horizon 4 20−22
−55%
30−35
+55%
Hogwarts Legacy 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%

Vậy Pro Vega 16 và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 16 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1440p
  • Pro Vega 16 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro Vega 16 nhanh hơn 60%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 16 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (95%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.76 16.09
Mức độ mới 14 Tháng 11 2018 17 Tháng 12 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.5%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 16 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 16 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 16
Radeon Pro Vega 16
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 16 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2535 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 16 hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.