Radeon Pro Duo vs Quadro FX 3700
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Duo và Quadro FX 3700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Pro Duo vượt qua FX 3700 với mức trọn vẹn là 2095% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Duo và Quadro FX 3700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 268 | 1128 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.06 | 0.01 |
Hiệu quả năng lượng | 4.17 | 0.85 |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Capsaicin | G92 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 26 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước) | 8 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,499 | $1,599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Pro Duo có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 50500% so với FX 3700.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro Duo và Quadro FX 3700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Duo và Quadro FX 3700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 ×2 | 112 |
Số pipeline Compute | 128 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 500 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,900 million | 754 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 78 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 256.0 ×2 | 28.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.192 TFLOPS ×2 | 0.28 TFLOPS |
ROPs | 64 ×2 | 16 |
TMUs | 256 ×2 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Duo và Quadro FX 3700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 277 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 3x 8-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Duo và Quadro FX 3700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | High Bandwidth Memory (HBM) | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB ×2 | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 4096 Bit ×2 | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 500 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 512 GB/s ×2 | 51.2 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Duo và Quadro FX 3700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 2x DVI, 1x S-Video |
Eyefinity | + | - |
Số màn hình Eyefinity | 6 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Duo và Quadro FX 3700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
CrossFire | + | - |
Enduro | + | - |
FRTC | + | - |
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
LiquidVR | + | - |
PowerTune | + | - |
TressFX | + | - |
TrueAudio | + | - |
ZeroCore | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro Duo và Quadro FX 3700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 6.0 | 4.0 |
OpenGL | 4.5 | 3.3 |
OpenCL | 2.0 | 1.1 |
Vulkan | + | N/A |
Mantle | + | - |
CUDA | - | 1.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Duo và Quadro FX 3700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro Duo và Quadro FX 3700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 21.29 | 0.97 |
Mức độ mới | 26 Tháng 4 2016 | 8 Tháng 1 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 78 Watt |
Pro Duo có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2094.8%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của FX 3700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 348.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Duo vì nó vượt trội hơn Quadro FX 3700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.