Radeon Pro Duo vs GRID K140Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Duo và GRID K140Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro Duo
2016
8 GB High Bandwidth Memory (HBM), 350 Watt
18.30
+1023%

Pro Duo vượt qua GRID K140Q với mức trọn vẹn là 1023% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Duo và GRID K140Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất269922
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.660.42
Hiệu quả năng lượng4.161.00
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCapsaicinGK107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành26 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)28 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 $125

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro Duo có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1010% so với GRID K140Q.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Duo và GRID K140Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Duo và GRID K140Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096 ×2192
Số pipeline Compute128không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu850 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture256.0 ×213.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.192 TFLOPS ×20.3264 TFLOPS
ROPs64 ×216
TMUs256 ×216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Duo và GRID K140Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài277 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ3x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Duo và GRID K140Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×21 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit ×2128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s ×228.51 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Duo và GRID K140Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro Duo và GRID K140Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
Enduro+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Duo và GRID K140Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.05.1
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.1.126
Mantle+-
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Duo và GRID K140Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Duo 18.30
+1023%
GRID K140Q 1.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Duo 8183
+1026%
GRID K140Q 727

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Duo và GRID K140Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.30 1.63
Mức độ mới 26 Tháng 4 2016 28 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 130 Watt

Pro Duo có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1022.7%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Mặt khác, các ưu điểm của GRID K140Q: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 169.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Duo vì nó vượt trội hơn GRID K140Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Duo
Radeon Pro Duo
NVIDIA GRID K140Q
GRID K140Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 4108 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Duo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GRID K140Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Duo hoặc GRID K140Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.