Radeon Pro 560X vs GeForce GTX 760

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 560X và GeForce GTX 760, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 560X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
9.24

GTX 760 vượt qua Pro 560X với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 560X và GeForce GTX 760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất470405
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.38
Hiệu quả năng lượng8.805.07
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GK104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 560X và GeForce GTX 760: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 560X và GeForce GTX 760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241152
Tần số nhân1004 MHz980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt170 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture64.2699.07
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.056 TFLOPS2.378 TFLOPS
ROPs1632
TMUs6496

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 560X và GeForce GTX 760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 560X và GeForce GTX 760: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 560X và GeForce GTX 760. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 560X và GeForce GTX 760 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 560X và GeForce GTX 760 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.3
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 560X và GeForce GTX 760 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 560X 9.24
GTX 760 12.05
+30.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 560X 3677
GTX 760 4798
+30.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 560X 7590
GTX 760 7962
+4.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 560X 5699
GTX 760 5959
+4.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 560X 32449
GTX 760 40150
+23.7%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 560X 17541
+22.8%
GTX 760 14287

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 560X 17037
+23.3%
GTX 760 13820

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 560X và GeForce GTX 760 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD38
−78.9%
68
+78.9%
1440p37
−21.6%
45−50
+21.6%
4K16
−12.5%
18−21
+12.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.66
1440pkhông có dữ liệu5.53
4Kkhông có dữ liệu13.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Cyberpunk 2077 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−32.3%
40−45
+32.3%
Counter-Strike 2 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Cyberpunk 2077 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Forza Horizon 4 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Forza Horizon 5 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
Metro Exodus 36
+5.9%
30−35
−5.9%
Red Dead Redemption 2 36
+12.5%
30−35
−12.5%
Valorant 46
−8.7%
50−55
+8.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+7.3%
40−45
−7.3%
Counter-Strike 2 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Cyberpunk 2077 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Dota 2 46
+2.2%
45−50
−2.2%
Far Cry 5 42
−14.3%
45−50
+14.3%
Fortnite 55−60
−26.8%
70−75
+26.8%
Forza Horizon 4 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Forza Horizon 5 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
Grand Theft Auto V 33
−36.4%
45−50
+36.4%
Metro Exodus 23
−47.8%
30−35
+47.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
−174%
90−95
+174%
Red Dead Redemption 2 10
−220%
30−35
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−31%
35−40
+31%
Valorant 21
−138%
50−55
+138%
World of Tanks 86
−97.7%
170−180
+97.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 31
−32.3%
40−45
+32.3%
Counter-Strike 2 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Cyberpunk 2077 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Dota 2 69
+53.3%
45−50
−53.3%
Far Cry 5 37
−29.7%
45−50
+29.7%
Forza Horizon 4 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Forza Horizon 5 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−25.7%
90−95
+25.7%
Valorant 26
−92.3%
50−55
+92.3%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Grand Theft Auto V 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−102%
85−90
+102%
Red Dead Redemption 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
World of Tanks 57
−54.4%
85−90
+54.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Far Cry 5 24
−20.8%
27−30
+20.8%
Forza Horizon 4 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Forza Horizon 5 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Metro Exodus 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Valorant 19
−63.2%
30−35
+63.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 13
−76.9%
21−24
+76.9%
Grand Theft Auto V 13
−76.9%
21−24
+76.9%
Metro Exodus 7
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−42.3%
35−40
+42.3%
Red Dead Redemption 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−76.9%
21−24
+76.9%
World of Tanks 30
−16.7%
35−40
+16.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9
−22.2%
10−12
+22.2%
Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20−22
−15%
21−24
+15%
Far Cry 5 12
−25%
14−16
+25%
Fortnite 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Forza Horizon 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy Pro 560X và GTX 760 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 760 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 760 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 560X nhanh hơn 53%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 760 nhanh hơn 220%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 560X tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • GTX 760 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.24 12.05
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 25 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 170 Watt

Pro 560X có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760: hiệu năng cao hơn 30.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 560X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 560X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 760 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 560X và GeForce GTX 760, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 560X
Radeon Pro 560X
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 193 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2162 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 560X hoặc GeForce GTX 760, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.