GeForce GTX 760 vs Radeon Pro 555X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và Radeon Pro 555X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
12.05
+48.2%

GTX 760 vượt qua Pro 555X với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và Radeon Pro 555X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất405511
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.077.75
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Polaris 21
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và Radeon Pro 555X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và Radeon Pro 555X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152768
Tần số nhân980 MHz907 MHz
Tần số Boost1033 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.0743.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPS1.393 TFLOPS
ROPs3216
TMUs9648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và Radeon Pro 555X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và Radeon Pro 555X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1275 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s81.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và Radeon Pro 555X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và Radeon Pro 555X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và Radeon Pro 555X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và Radeon Pro 555X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 760 12.05
+48.2%
Pro 555X 8.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 4798
+48.3%
Pro 555X 3235

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 760 14287
+12.6%
Pro 555X 12693

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 760 13820
+6.4%
Pro 555X 12993

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và Radeon Pro 555X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+51.1%
45−50
−51.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.66không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Counter-Strike 2 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Forza Horizon 4 50−55
+47.1%
30−35
−47.1%
Forza Horizon 5 30−35
+65%
20−22
−65%
Metro Exodus 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%
Red Dead Redemption 2 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
Valorant 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Counter-Strike 2 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Dota 2 45−50
+50%
30−33
−50%
Far Cry 5 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%
Fortnite 70−75
+44.9%
45−50
−44.9%
Forza Horizon 4 50−55
+47.1%
30−35
−47.1%
Forza Horizon 5 30−35
+65%
20−22
−65%
Grand Theft Auto V 45−50
+50%
30−33
−50%
Metro Exodus 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+38.8%
65−70
−38.8%
Red Dead Redemption 2 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+46.2%
24−27
−46.2%
Valorant 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
World of Tanks 170−180
+34.9%
120−130
−34.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Counter-Strike 2 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Dota 2 45−50
+50%
30−33
−50%
Far Cry 5 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%
Forza Horizon 4 50−55
+47.1%
30−35
−47.1%
Forza Horizon 5 30−35
+65%
20−22
−65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+38.8%
65−70
−38.8%
Valorant 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Grand Theft Auto V 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+123%
40−45
−123%
Red Dead Redemption 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
World of Tanks 85−90
+44.3%
60−65
−44.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Far Cry 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Forza Horizon 4 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Metro Exodus 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Valorant 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Grand Theft Auto V 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Metro Exodus 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Red Dead Redemption 2 8−9
+60%
5−6
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Far Cry 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Fortnite 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 4 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX 760 và Pro 555X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 760 nhanh hơn 167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.05 8.13
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 16 Tháng 7 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 75 Watt

GTX 760 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 555X: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 555X dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 760 và Radeon Pro 555X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2162 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 760 hoặc Radeon Pro 555X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.