Radeon Pro 560 vs Iris Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 560
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.78

Iris Xe Graphics G7 vượt qua Pro 560 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất497454
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10019
Hiệu quả năng lượng8.22không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102496
Tần số nhân907 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture58.05không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.858 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1270 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX 12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 560 7.78
Iris Xe Graphics G7 8.83
+13.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 560 5305
Iris Xe Graphics G7 6710
+26.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 560 3892
Iris Xe Graphics G7 4820
+23.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 560 23105
Iris Xe Graphics G7 38040
+64.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Battlefield 5 35−40
−13.5%
40−45
+13.5%
Counter-Strike 2 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Far Cry 5 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%
Fortnite 50−55
−11.8%
55−60
+11.8%
Forza Horizon 4 35−40
−13.5%
40−45
+13.5%
Forza Horizon 5 24−27
−8%
27−30
+8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−13.3%
30−35
+13.3%
Valorant 80−85
−9.5%
90−95
+9.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Battlefield 5 35−40
−13.5%
40−45
+13.5%
Counter-Strike 2 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−10.7%
140−150
+10.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 60−65
−9.5%
65−70
+9.5%
Far Cry 5 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%
Fortnite 50−55
−11.8%
55−60
+11.8%
Forza Horizon 4 35−40
−13.5%
40−45
+13.5%
Forza Horizon 5 24−27
−8%
27−30
+8%
Grand Theft Auto V 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
Metro Exodus 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−13.3%
30−35
+13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Valorant 80−85
−9.5%
90−95
+9.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−13.5%
40−45
+13.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 60−65
−9.5%
65−70
+9.5%
Far Cry 5 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%
Forza Horizon 4 35−40
−13.5%
40−45
+13.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−13.3%
30−35
+13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Valorant 80−85
−13.1%
95−100
+13.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−11.8%
55−60
+11.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−12.3%
70−75
+12.3%
Grand Theft Auto V 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Metro Exodus 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Valorant 95−100
−12.6%
100−110
+12.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Forza Horizon 4 20−22
−15%
21−24
+15%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Valorant 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 38%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 đã vượt qua Pro 560 trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.78 8.83
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.5%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 560 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 560
Radeon Pro 560
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 114 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 2708 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 560 hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.