Radeon Pro 5500M vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5500M và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5500M
2019
8 GB GDDR6,85 Watt
17.63
+186%

Pro 5500M vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 186% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5500M và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất314586
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10031
Hiệu quả năng lượng14.2828.32
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Raptor Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5500M và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5500M và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536256
Tần số nhân1000 MHz300 MHz
Tần số Boost1450 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture139.226.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.454 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs328
TMUs9616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5500M và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8Ring Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5500M và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5500M và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 5500M và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5500M và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 5500M 17.63
+186%
UHD Graphics 770 6.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5500M 6775
+567%
UHD Graphics 770 1016

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 5500M 14725
UHD Graphics 770 16443
+11.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 5500M 10399
+203%
UHD Graphics 770 3428

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 5500M 65776
UHD Graphics 770 119185
+81.2%

3DMark Time Spy Graphics

Pro 5500M 3364
+26.7%
UHD Graphics 770 2655

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5500M và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+205%
19
−205%
1440p59
+228%
18−21
−228%
4K33
+136%
14
−136%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+121%
14−16
−121%
Cyberpunk 2077 35−40
+192%
12
−192%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+200%
18−20
−200%
Counter-Strike 2 30−35
+121%
14−16
−121%
Cyberpunk 2077 15
+200%
5
−200%
Forza Horizon 4 70−75
+217%
23
−217%
Forza Horizon 5 41
+215%
12−14
−215%
Metro Exodus 67
+319%
16−18
−319%
Red Dead Redemption 2 75
+317%
18−20
−317%
Valorant 85
+431%
16
−431%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+200%
18−20
−200%
Counter-Strike 2 30−35
+417%
6
−417%
Cyberpunk 2077 12
−8.3%
12−14
+8.3%
Dota 2 83
+315%
20
−315%
Far Cry 5 60−65
+107%
30
−107%
Fortnite 95−100
+167%
35−40
−167%
Forza Horizon 4 70−75
+306%
18
−306%
Forza Horizon 5 45−50
+262%
12−14
−262%
Grand Theft Auto V 69
+667%
9
−667%
Metro Exodus 46
+188%
16−18
−188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 77
+51%
50−55
−51%
Red Dead Redemption 2 28
+55.6%
18−20
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+189%
18−20
−189%
Valorant 70−75
+255%
20−22
−255%
World of Tanks 208
+114%
95−100
−114%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+200%
18−20
−200%
Counter-Strike 2 30−35
+121%
14−16
−121%
Cyberpunk 2077 35−40
+169%
12−14
−169%
Dota 2 107
+168%
40
−168%
Far Cry 5 76
+162%
27−30
−162%
Forza Horizon 4 70−75
+356%
16
−356%
Forza Horizon 5 45−50
+262%
12−14
−262%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+139%
50−55
−139%
Valorant 28
+40%
20−22
−40%

1440p
High Preset

Dota 2 35
+483%
6−7
−483%
Grand Theft Auto V 35
+400%
7−8
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
+189%
35−40
−189%
Red Dead Redemption 2 16−18
+220%
5−6
−220%
World of Tanks 118
+162%
45−50
−162%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+260%
10−11
−260%
Counter-Strike 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Cyberpunk 2077 14−16
+180%
5−6
−180%
Far Cry 5 49
+277%
12−14
−277%
Forza Horizon 4 45−50
+309%
10−12
−309%
Forza Horizon 5 27−30
+211%
9−10
−211%
Metro Exodus 41
+486%
7−8
−486%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+167%
9−10
−167%
Valorant 22
+37.5%
16−18
−37.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Dota 2 25
+47.1%
16−18
−47.1%
Grand Theft Auto V 25
+47.1%
16−18
−47.1%
Metro Exodus 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
+228%
18−20
−228%
Red Dead Redemption 2 10−12
+175%
4−5
−175%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+47.1%
16−18
−47.1%
World of Tanks 71
+196%
24−27
−196%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+240%
5−6
−240%
Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 54
+286%
14
−286%
Far Cry 5 25
+257%
7−8
−257%
Fortnite 21−24
+250%
6−7
−250%
Forza Horizon 4 24−27
+333%
6−7
−333%
Forza Horizon 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 15
+150%
6−7
−150%

Vậy Pro 5500M và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5500M nhanh hơn 205% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5500M nhanh hơn 228% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5500M nhanh hơn 136% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 5500M nhanh hơn 667%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 770 nhanh hơn 8%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5500M tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • UHD Graphics 770 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.63 6.17
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 15 Watt

Pro 5500M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 185.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 770: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5500M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5500M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 5500M và UHD Graphics 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5500M
Radeon Pro 5500M
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1288 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 5500M hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.