Quadro M1000M vs Radeon Pro 570

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và Radeon Pro 570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
6.38

Pro 570 vượt qua M1000M với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và Radeon Pro 570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất547341
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.719.41
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và Radeon Pro 570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và Radeon Pro 570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121792
Tần số nhân993 MHz1000 MHz
Tần số Boost1072 MHz1105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture31.78123.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS3.96 TFLOPS
ROPs1632
TMUs32112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và Radeon Pro 570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và Radeon Pro 570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1695 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s217.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và Radeon Pro 570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và Radeon Pro 570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và Radeon Pro 570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và Radeon Pro 570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 6.38
Pro 570 14.17
+122%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2851
Pro 570 6336
+122%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M1000M 8533
Pro 570 27597
+223%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M1000M 7972
Pro 570 31844
+299%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và Radeon Pro 570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−118%
85−90
+118%
4K13
−108%
27−30
+108%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15không có dữ liệu
4K15.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
−106%
35−40
+106%
Counter-Strike 2 30−35
−121%
75−80
+121%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
−106%
35−40
+106%
Battlefield 5 30−33
−117%
65−70
+117%
Counter-Strike 2 30−35
−121%
75−80
+121%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Far Cry 5 21−24
−105%
45−50
+105%
Fortnite 40−45
−114%
90−95
+114%
Forza Horizon 4 30−35
−110%
65−70
+110%
Forza Horizon 5 20−22
−100%
40−45
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−120%
55−60
+120%
Valorant 75−80
−113%
160−170
+113%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
−106%
35−40
+106%
Battlefield 5 30−33
−117%
65−70
+117%
Counter-Strike 2 30−35
−121%
75−80
+121%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−114%
240−250
+114%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Dota 2 50−55
−104%
110−120
+104%
Far Cry 5 21−24
−105%
45−50
+105%
Fortnite 40−45
−114%
90−95
+114%
Forza Horizon 4 30−35
−110%
65−70
+110%
Forza Horizon 5 20−22
−100%
40−45
+100%
Grand Theft Auto V 24−27
−120%
55−60
+120%
Metro Exodus 12−14
−108%
27−30
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−120%
55−60
+120%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−111%
40−45
+111%
Valorant 75−80
−113%
160−170
+113%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−117%
65−70
+117%
Cyberpunk 2077 14−16
−114%
30−33
+114%
Dota 2 50−55
−104%
110−120
+104%
Far Cry 5 21−24
−105%
45−50
+105%
Forza Horizon 4 30−35
−110%
65−70
+110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−120%
55−60
+120%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−118%
24−27
+118%
Valorant 75−80
−113%
160−170
+113%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−114%
90−95
+114%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−118%
24−27
+118%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−108%
110−120
+108%
Grand Theft Auto V 9−10
−100%
18−20
+100%
Metro Exodus 7−8
−100%
14−16
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−118%
85−90
+118%
Valorant 75−80
−118%
170−180
+118%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−108%
27−30
+108%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Far Cry 5 14−16
−114%
30−33
+114%
Forza Horizon 4 16−18
−106%
35−40
+106%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−118%
24−27
+118%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−114%
30−33
+114%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−100%
12−14
+100%
Grand Theft Auto V 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−100%
14−16
+100%
Valorant 35−40
−108%
75−80
+108%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−100%
12−14
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 24−27
−120%
55−60
+120%
Far Cry 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Forza Horizon 4 10−12
−118%
24−27
+118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−100%
14−16
+100%

Vậy M1000M và Pro 570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 570 nhanh hơn 118% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 570 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.38 14.17
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 5 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB/4 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 120 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 570: hiệu năng cao hơn 122.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 570 vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
AMD Radeon Pro 570
Radeon Pro 570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 64 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc Radeon Pro 570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.