GeForce GTX 850M vs Radeon RX 5300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 850M và Radeon RX 5300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 850M
2014
2 GB DDR3, 45 Watt
6.55

RX 5300M vượt qua GTX 850M với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 850M và Radeon RX 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất584398
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.9810.59
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Navi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 850M và Radeon RX 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 850M và Radeon RX 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401408
Tần số nhânUp to 936 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1445 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture36.08127.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.155 TFLOPS4.069 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4088

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 850M và Radeon RX 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 850M và Radeon RX 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3 or GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 850M và Radeon RX 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 850M và Radeon RX 5300M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 850M và Radeon RX 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 850M và Radeon RX 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 850M 6.55
RX 5300M 13.13
+100%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 850M 2519
RX 5300M 5044
+100%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 850M 4386
RX 5300M 14351
+227%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 850M 15863
RX 5300M 39264
+148%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 850M 3086
RX 5300M 10306
+234%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 850M 21873
RX 5300M 55837
+155%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 850M 9754
RX 5300M 36319
+272%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 850M 8686
RX 5300M 23885
+175%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 850M và Radeon RX 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
−90.5%
160−170
+90.5%
Full HD32
−93.8%
62
+93.8%
4K10
−80%
18−21
+80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 14−16
−107%
30−35
+107%
Counter-Strike 2 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Cyberpunk 2077 12−14
−108%
24−27
+108%
Atomic Heart 14−16
−107%
30−35
+107%
Battlefield 5 24−27
−254%
92
+254%
Counter-Strike 2 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Cyberpunk 2077 12−14
−108%
24−27
+108%
Far Cry 5 18−20
−121%
40−45
+121%
Fortnite 35−40
−208%
114
+208%
Forza Horizon 4 27−30
−85.7%
50−55
+85.7%
Forza Horizon 5 14−16
−136%
30−35
+136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−91.3%
40−45
+91.3%
Valorant 65−70
−56.5%
100−110
+56.5%
Atomic Heart 14−16
−107%
30−35
+107%
Battlefield 5 24−27
−204%
79
+204%
Counter-Strike 2 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Counter-Strike: Global Offensive 99
−75.8%
170−180
+75.8%
Cyberpunk 2077 12−14
−108%
24−27
+108%
Dota 2 45−50
−100%
98
+100%
Far Cry 5 18−20
−121%
40−45
+121%
Fortnite 35−40
−122%
82
+122%
Forza Horizon 4 27−30
−85.7%
50−55
+85.7%
Forza Horizon 5 14−16
−136%
30−35
+136%
Grand Theft Auto V 20
−220%
64
+220%
Metro Exodus 12−14
−225%
39
+225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−91.3%
40−45
+91.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−186%
60
+186%
Valorant 65−70
−56.5%
100−110
+56.5%
Battlefield 5 24−27
−173%
71
+173%
Counter-Strike 2 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Cyberpunk 2077 12−14
−108%
24−27
+108%
Dota 2 45−50
−93.9%
95
+93.9%
Far Cry 5 18−20
−121%
40−45
+121%
Forza Horizon 4 27−30
−85.7%
50−55
+85.7%
Forza Horizon 5 14−16
−136%
30−35
+136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−91.3%
40−45
+91.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−245%
38
+245%
Valorant 65−70
−56.5%
100−110
+56.5%
Fortnite 35−40
−56.8%
58
+56.8%
Counter-Strike 2 8−9
−100%
16−18
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−95.7%
90−95
+95.7%
Grand Theft Auto V 7−8
−171%
18−20
+171%
Metro Exodus 5−6
−200%
14−16
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−150%
95−100
+150%
Valorant 65−70
−91.3%
130−140
+91.3%
Battlefield 5 10−11
−230%
30−35
+230%
Cyberpunk 2077 5−6
−120%
10−12
+120%
Far Cry 5 12−14
−125%
27−30
+125%
Forza Horizon 4 14−16
−100%
30−33
+100%
Forza Horizon 5 10−11
−120%
21−24
+120%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−90%
18−20
+90%
Fortnite 12−14
−117%
24−27
+117%
Atomic Heart 5−6
−100%
10−11
+100%
Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Grand Theft Auto V 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Metro Exodus 1−2
−700%
8−9
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−300%
16−18
+300%
Valorant 30−35
−113%
65−70
+113%
Battlefield 5 5−6
−240%
16−18
+240%
Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 21−24
−105%
45−50
+105%
Far Cry 5 6−7
−117%
12−14
+117%
Forza Horizon 4 9−10
−133%
21−24
+133%
Forza Horizon 5 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−100%
12−14
+100%
Fortnite 6−7
−100%
12−14
+100%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy GTX 850M và RX 5300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5300M nhanh hơn 90% ở độ phân giải 900p
  • RX 5300M nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5300M nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 5300M nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5300M tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.55 13.13
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 13 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 85 Watt

GTX 850M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 88.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5300M: hiệu năng cao hơn 100.5%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5300M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M
AMD Radeon RX 5300M
Radeon RX 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
562 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 850M hoặc Radeon RX 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.