Radeon PRO WX 3100 vs R7 350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5, 65 Watt
6.26
+22.5%

PRO WX 3100 vượt qua R7 350 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất588631
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.41không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.196.93
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaCape Verde
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512512
Tần số nhân925 MHz800 MHz
Tần số Boost1219 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0125.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+40%
10−12
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.21không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Hogwarts Legacy 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Counter-Strike 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Far Cry 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Fortnite 35−40
+30%
30−33
−30%
Forza Horizon 4 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Forza Horizon 5 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Hogwarts Legacy 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Valorant 70−75
+29.1%
55−60
−29.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Counter-Strike 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+23.5%
85−90
−23.5%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Dota 2 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Far Cry 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Fortnite 35−40
+30%
30−33
−30%
Forza Horizon 4 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Forza Horizon 5 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Grand Theft Auto V 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Hogwarts Legacy 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Metro Exodus 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 70−75
+29.1%
55−60
−29.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Dota 2 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Far Cry 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Forza Horizon 4 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Hogwarts Legacy 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+40%
5−6
−40%
Valorant 70−75
+29.1%
55−60
−29.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+30%
30−33
−30%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+40%
35−40
−40%
Grand Theft Auto V 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+30%
30−33
−30%
Valorant 70−75
+32.7%
55−60
−32.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 14−16
+25%
12−14
−25%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

Vậy PRO WX 3100 và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 3100 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.26 5.11
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 6 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 55 Watt

PRO WX 3100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.5%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO WX 3100 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 3100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R7 350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 499 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 3100 hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.