Radeon PRO WX 3100 vs GeForce GTX 570 Rev. 2

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 570 Rev. 2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5, 65 Watt
5.77

GTX 570 Rev. 2 vượt qua PRO WX 3100 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 570 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất576561
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.780.91
Hiệu quả năng lượng7.062.22
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaLexaGF110
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO WX 3100 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 425% so với GTX 570 Rev. 2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 570 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 570 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512480
Tần số nhân925 MHz732 MHz
Tần số Boost1219 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt219 Watt
Tốc độ xử lý texture39.0143.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS1.405 TFLOPS
ROPs1640
TMUs3260

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 570 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 570 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz950 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s152.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 570 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 570 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-2.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+0%
14−16
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.21
+75.4%
24.93
−75.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO WX 3100 thấp hơn 75% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Far Cry 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Fortnite 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Forza Horizon 4 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+3%
100−105
−3%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Fortnite 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Forza Horizon 4 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12−14
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 4 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7−8
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Grand Theft Auto V 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Valorant 70−75
−5.6%
75−80
+5.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy PRO WX 3100 và GTX 570 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.77 6.12
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 7 Tháng 12 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1280 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 219 Watt

PRO WX 3100 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 236.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 570 Rev. 2: hiệu năng cao hơn 6.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon PRO WX 3100 và GeForce GTX 570 Rev. 2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 3100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 570 Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
NVIDIA GeForce GTX 570 Rev. 2
GeForce GTX 570 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 3100 hoặc GeForce GTX 570 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.