Radeon PRO WX 2100 vs GeForce RTX 3080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và GeForce RTX 3080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5, 35 Watt
4.16

RTX 3080 vượt qua PRO WX 2100 với mức trọn vẹn là 1254% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và GeForce RTX 3080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất65232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.5746.34
Hiệu quả năng lượng9.4614.01
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaLexaGA102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1198% so với PRO WX 2100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và GeForce RTX 3080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và GeForce RTX 3080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5128704
Tần số nhân925 MHz1440 MHz
Tần số Boost1219 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million28,300 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture39.01465.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS29.77 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32272
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và GeForce RTX 3080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm285 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và GeForce RTX 3080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/s760.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và GeForce RTX 3080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và GeForce RTX 3080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và GeForce RTX 3080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 2100 và GeForce RTX 3080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 2100 4.16
RTX 3080 56.32
+1254%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 2100 1858
RTX 3080 25182
+1255%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và GeForce RTX 3080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−1267%
164
+1267%
1440p9−10
−1267%
123
+1267%
4K6−7
−1333%
86
+1333%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.42
−191%
4.26
+191%
1440p16.56
−191%
5.68
+191%
4K24.83
−206%
8.13
+206%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 191% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 191% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 thấp hơn 206% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
−2691%
307
+2691%
Counter-Strike 2 18−20
−1495%
300−350
+1495%
Cyberpunk 2077 9−10
−1578%
150−160
+1578%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
−2073%
239
+2073%
Battlefield 5 18−20
−856%
172
+856%
Counter-Strike 2 18−20
−1495%
300−350
+1495%
Cyberpunk 2077 9−10
−1433%
138
+1433%
Far Cry 5 12−14
−1208%
157
+1208%
Fortnite 24−27
−1000%
280−290
+1000%
Forza Horizon 4 21−24
−1024%
230−240
+1024%
Forza Horizon 5 10−12
−1282%
152
+1282%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−883%
170−180
+883%
Valorant 55−60
−479%
300−350
+479%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
−1236%
147
+1236%
Battlefield 5 18−20
−767%
156
+767%
Counter-Strike 2 18−20
−1495%
300−350
+1495%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−252%
270−280
+252%
Cyberpunk 2077 9−10
−1389%
134
+1389%
Dota 2 35−40
−277%
147
+277%
Far Cry 5 12−14
−1150%
150
+1150%
Fortnite 24−27
−1000%
280−290
+1000%
Forza Horizon 4 21−24
−1024%
230−240
+1024%
Forza Horizon 5 10−12
−1173%
140
+1173%
Grand Theft Auto V 14−16
−880%
147
+880%
Metro Exodus 8−9
−1500%
128
+1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−883%
170−180
+883%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−2231%
303
+2231%
Valorant 55−60
−479%
300−350
+479%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−706%
145
+706%
Cyberpunk 2077 9−10
−1356%
131
+1356%
Dota 2 35−40
−246%
135
+246%
Far Cry 5 12−14
−1067%
140
+1067%
Forza Horizon 4 21−24
−1024%
230−240
+1024%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−883%
170−180
+883%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1046%
149
+1046%
Valorant 55−60
−362%
268
+362%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−1000%
280−290
+1000%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−2917%
180−190
+2917%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−1238%
450−500
+1238%
Grand Theft Auto V 5−6
−2140%
112
+2140%
Metro Exodus 3−4
−3067%
95
+3067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−430%
170−180
+430%
Valorant 45−50
−708%
350−400
+708%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−4033%
124
+4033%
Cyberpunk 2077 3−4
−2767%
86
+2767%
Far Cry 5 8−9
−1588%
135
+1588%
Forza Horizon 4 10−12
−1718%
200−210
+1718%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1857%
130−140
+1857%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−1578%
150−160
+1578%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1700%
50−55
+1700%
Grand Theft Auto V 16−18
−794%
143
+794%
Valorant 21−24
−1317%
300−350
+1317%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−9000%
91
+9000%
Cyberpunk 2077 1−2
−4200%
43
+4200%
Dota 2 14−16
−760%
129
+760%
Far Cry 5 5−6
−1780%
94
+1780%
Forza Horizon 4 6−7
−2417%
150−160
+2417%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1820%
95−100
+1820%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1480%
75−80
+1480%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%

Vậy PRO WX 2100 và RTX 3080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 nhanh hơn 1267% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 nhanh hơn 1267% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 nhanh hơn 1333% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3080 nhanh hơn 9000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.16 56.32
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 320 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 814.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080: hiệu năng cao hơn 1253.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6567 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 2100 hoặc GeForce RTX 3080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.