Radeon PRO WX 2100 vs RX Vega 5

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX Vega 5, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO WX 2100
2017
2 GB GDDR5, 35 Watt
4.50
+4.9%

PRO WX 2100 vượt qua RX Vega 5 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX Vega 5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất659670
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.4420.99
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaVega
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX Vega 5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX Vega 5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512320
Tần số nhân925 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1219 MHz1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture39.01không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX Vega 5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX Vega 5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ48 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX Vega 5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPortkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX Vega 5 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX Vega 5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX Vega 5 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−5.6%
19
+5.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.28không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−126%
43
+126%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
−22.2%
11
+22.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
−22.2%
22
+22.2%
Counter-Strike 2 18−20
−52.6%
29
+52.6%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 12−14
−15.4%
15
+15.4%
Fortnite 27−30
−92.6%
52
+92.6%
Forza Horizon 4 21−24
+5%
20−22
−5%
Forza Horizon 5 10−12
−54.5%
17
+54.5%
Hogwarts Legacy 9−10
+12.5%
8
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Valorant 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+171%
7
−171%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+58%
50
−58%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 35−40
+0%
39
+0%
Far Cry 5 12−14
+8.3%
12
−8.3%
Fortnite 27−30
+28.6%
21
−28.6%
Forza Horizon 4 21−24
+5%
20−22
−5%
Forza Horizon 5 10−12
−36.4%
15
+36.4%
Grand Theft Auto V 14−16
+15.4%
13
−15.4%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 8−9
+100%
4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−7.7%
14
+7.7%
Valorant 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+12.5%
16
−12.5%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 35−40
+5.4%
37
−5.4%
Far Cry 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 21−24
+5%
20−22
−5%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9
−44.4%
Valorant 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+125%
12
−125%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+6.1%
30−35
−6.1%
Grand Theft Auto V 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Valorant 50−55
+6.4%
45−50
−6.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy PRO WX 2100 và RX Vega 5 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 5 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, PRO WX 2100 nhanh hơn 171%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX Vega 5 nhanh hơn 126%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO WX 2100 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (53%)
  • RX Vega 5 tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (15%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.50 4.29
Mức độ mới 4 Tháng 6 2017 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

PRO WX 2100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 5: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon PRO WX 2100 và Radeon RX Vega 5 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO WX 2100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega 5 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100
AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 225 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 2100 hoặc Radeon RX Vega 5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.