Radeon HD 7870 vs Iris Xe MAX Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và Iris Xe MAX Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 7870 vượt qua Iris Xe MAX Graphics với mức trọn vẹn là 134% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 418 | 635 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.00 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.70 | 14.07 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Generation 12.1 (2020−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | DG1 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước) | 31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $349 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 768 |
Tần số nhân | 1000 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 175 Watt | 25 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 80.00 | 79.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.56 TFLOPS | 2.534 TFLOPS |
ROPs | 32 | 24 |
TMUs | 80 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x4 |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | LPDDR4X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1200 MHz | 2133 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 153.6 GB/s | 68.26 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | No outputs |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 7870 và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 84
+140%
| 35−40
−140%
|
Full HD | 66
+144%
| 27
−144%
|
1440p | 45−50
+125%
| 20
−125%
|
4K | 35−40
+119%
| 16
−119%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 5.29 | không có dữ liệu |
1440p | 7.76 | không có dữ liệu |
4K | 9.97 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 27−30
+133%
|
12−14
−133%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+81.8%
|
10−12
−81.8%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+130%
|
10−11
−130%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 27−30
+133%
|
12−14
−133%
|
Battlefield 5 | 45−50
+28.9%
|
38
−28.9%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+81.8%
|
10−12
−81.8%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+130%
|
10−11
−130%
|
Far Cry 5 | 35−40
+46.2%
|
26
−46.2%
|
Fortnite | 65−70
+94.1%
|
34
−94.1%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+118%
|
21−24
−118%
|
Forza Horizon 5 | 30−33
+200%
|
10−11
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+111%
|
18−20
−111%
|
Valorant | 100−110
+70%
|
60−65
−70%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 27−30
+133%
|
12−14
−133%
|
Battlefield 5 | 45−50
+40%
|
35
−40%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+81.8%
|
10−12
−81.8%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
+97.6%
|
80−85
−97.6%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+130%
|
10−11
−130%
|
Dota 2 | 75−80
+92.5%
|
40
−92.5%
|
Far Cry 5 | 35−40
+52%
|
25
−52%
|
Fortnite | 65−70
+113%
|
31
−113%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+118%
|
21−24
−118%
|
Forza Horizon 5 | 30−33
+200%
|
10−11
−200%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
+115%
|
20
−115%
|
Metro Exodus | 21−24
+27.8%
|
18
−27.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+111%
|
18−20
−111%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 36
+5.9%
|
34
−5.9%
|
Valorant | 100−110
+70%
|
60−65
−70%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+48.5%
|
33
−48.5%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+81.8%
|
10−12
−81.8%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+130%
|
10−11
−130%
|
Dota 2 | 75−80
+103%
|
38
−103%
|
Far Cry 5 | 35−40
+58.3%
|
24
−58.3%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+118%
|
21−24
−118%
|
Forza Horizon 5 | 30−33
+200%
|
10−11
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+111%
|
18−20
−111%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20
+11.1%
|
18
−11.1%
|
Valorant | 100−110
+70%
|
60−65
−70%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 65−70
+200%
|
22
−200%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 85−90
+130%
|
35−40
−130%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+240%
|
5−6
−240%
|
Metro Exodus | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
+103%
|
30−35
−103%
|
Valorant | 120−130
+132%
|
50−55
−132%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−33
+650%
|
4−5
−650%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
Far Cry 5 | 24−27
+167%
|
9−10
−167%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+145%
|
10−12
−145%
|
Forza Horizon 5 | 20−22
+186%
|
7−8
−186%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+143%
|
7−8
−143%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+167%
|
9−10
−167%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+37.5%
|
16−18
−37.5%
|
Metro Exodus | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+27.3%
|
11
−27.3%
|
Valorant | 60−65
+150%
|
24−27
−150%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+650%
|
2−3
−650%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Dota 2 | 40−45
+105%
|
20
−105%
|
Far Cry 5 | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+217%
|
6−7
−217%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Vậy HD 7870 và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 7870 nhanh hơn 140% ở độ phân giải 900p
- HD 7870 nhanh hơn 144% ở độ phân giải 1080p
- HD 7870 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1440p
- HD 7870 nhanh hơn 119% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, HD 7870 nhanh hơn 650%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 7870 tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.01 | 5.13 |
Mức độ mới | 5 Tháng 3 2012 | 31 Tháng 10 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 175 Watt | 25 Watt |
HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe MAX Graphics: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn Iris Xe MAX Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe MAX Graphics dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.