Radeon R7 250 vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 250 và GeForce RTX 5090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 250
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.61

RTX 5090 vượt qua R7 250 với mức trọn vẹn là 3731% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 250 và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8151
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1011.23
Hiệu quả năng lượng2.8812.48
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaOlandGB202
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$89 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 11130% so với R7 250.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 250 và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 250 và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38421760
Tần số nhânkhông có dữ liệu2017 MHz
Tần số Boost1050 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn950 million92,200 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture25.201,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs8176
TMUs24680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 250 và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài168 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụN/A1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 250 và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 250 và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 250 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 250 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 250 và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 250 2.61
RTX 5090 100.00
+3731%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 250 1047
RTX 5090 40115
+3731%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 250 và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−989%
207
+989%
1440p4−5
−4500%
184
+4500%
4K3−4
−4600%
141
+4600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.68
+106%
9.66
−106%
1440p22.25
−105%
10.86
+105%
4K29.67
−109%
14.18
+109%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 250 thấp hơn 106% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 105% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 109% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 8−9
−2575%
210−220
+2575%
Cyberpunk 2077 7−8
−3614%
260−270
+3614%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
−1571%
110−120
+1571%
Counter-Strike 2 8−9
−2575%
210−220
+2575%
Cyberpunk 2077 7−8
−3614%
260−270
+3614%
Forza Horizon 4 12−14
−3650%
450−500
+3650%
Forza Horizon 5 2−3
−15950%
300−350
+15950%
Metro Exodus 5−6
−3860%
190−200
+3860%
Red Dead Redemption 2 10−11
−1460%
150−160
+1460%
Valorant 2−3
−41200%
800−850
+41200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
−1571%
110−120
+1571%
Counter-Strike 2 8−9
−2575%
210−220
+2575%
Cyberpunk 2077 7−8
−3614%
260−270
+3614%
Dota 2 7−8
−2386%
170−180
+2386%
Far Cry 5 16−18
−894%
159
+894%
Fortnite 14−16
−1953%
300−350
+1953%
Forza Horizon 4 12−14
−3650%
450−500
+3650%
Forza Horizon 5 2−3
−15950%
300−350
+15950%
Grand Theft Auto V 7−8
−3614%
260−270
+3614%
Metro Exodus 5−6
−3860%
190−200
+3860%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−760%
210−220
+760%
Red Dead Redemption 2 10−11
−1460%
150−160
+1460%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1640%
170−180
+1640%
Valorant 2−3
−41200%
800−850
+41200%
World of Tanks 45−50
−469%
270−280
+469%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−1571%
110−120
+1571%
Counter-Strike 2 8−9
−2425%
202
+2425%
Cyberpunk 2077 7−8
−3614%
260−270
+3614%
Dota 2 7−8
−3614%
260−270
+3614%
Far Cry 5 16−18
−1200%
200−210
+1200%
Forza Horizon 4 12−14
−3650%
450−500
+3650%
Forza Horizon 5 2−3
−15950%
300−350
+15950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−760%
210−220
+760%
Valorant 2−3
−41200%
800−850
+41200%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−16800%
160−170
+16800%
Grand Theft Auto V 1−2
−3400%
35−40
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−3511%
650−700
+3511%
Red Dead Redemption 2 2−3
−4550%
90−95
+4550%
World of Tanks 18−20
−2767%
500−550
+2767%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−4250%
85−90
+4250%
Cyberpunk 2077 4−5
−3650%
150−160
+3650%
Far Cry 5 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Forza Horizon 4 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Forza Horizon 5 3−4
−7867%
230−240
+7867%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−3567%
220−230
+3567%
Valorant 9−10
−6256%
550−600
+6256%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−1069%
180−190
+1069%
Grand Theft Auto V 14−16
−3567%
550−600
+3567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2513%
200−210
+2513%
Red Dead Redemption 2 1−2
−6300%
60−65
+6300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−3567%
550−600
+3567%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−4450%
90−95
+4450%
Cyberpunk 2077 2−3
−3650%
75−80
+3650%
Dota 2 16−18
−3650%
600−650
+3650%
Far Cry 5 2−3
−5150%
100−110
+5150%
Fortnite 1−2
−9500%
95−100
+9500%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
−16000%
160−170
+16000%
Valorant 3−4
−12033%
350−400
+12033%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%

Vậy R7 250 và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 989% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 4500% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 4600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 5090 nhanh hơn 41200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.61 100.00
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 575 Watt

R7 250 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 666.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 3731.4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 449 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1773 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 250 hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.