Radeon HD 7770 vs Quadro M1000M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770 và Quadro M1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7770
2012
2 GB GDDR5,80 Watt
5.39

M1000M vượt qua HD 7770 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770 và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất608540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.394.18
Hiệu quả năng lượng4.8612.73
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 201% so với HD 7770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770 và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770 và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân1000 MHz993 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture40.0031.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770 và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770 và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770 và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7770 và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7770 và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7770 và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7770 5.39
M1000M 7.06
+31%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7770 2171
M1000M 2842
+30.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7770 3098
M1000M 4230
+36.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7770 2825
M1000M 3498
+23.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7770 18782
M1000M 23422
+24.7%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD 7770 36
M1000M 45
+24.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770 và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
−27.7%
60−65
+27.7%
Full HD46
+17.9%
39
−17.9%
4K12−14
−33.3%
16
+33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.46
+49%
5.15
−49%
4K13.25
−5.5%
12.56
+5.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7770 thấp hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 6% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−25%
14−16
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−25%
14−16
+25%
Forza Horizon 4 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Forza Horizon 5 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Metro Exodus 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Red Dead Redemption 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Valorant 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−25%
14−16
+25%
Dota 2 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
Far Cry 5 27−30
−22.2%
30−35
+22.2%
Fortnite 30−35
−33.3%
40−45
+33.3%
Forza Horizon 4 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Forza Horizon 5 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Grand Theft Auto V 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
Metro Exodus 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Red Dead Redemption 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Valorant 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
World of Tanks 128
+13.3%
110−120
−13.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Counter-Strike 2 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−25%
14−16
+25%
Dota 2 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
Far Cry 5 27−30
−22.2%
30−35
+22.2%
Forza Horizon 4 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Forza Horizon 5 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Valorant 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Grand Theft Auto V 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
Red Dead Redemption 2 4−5
−50%
6−7
+50%
World of Tanks 40−45
−29.3%
50−55
+29.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 12−14
−25%
14−16
+25%
Forza Horizon 4 10−11
−50%
14−16
+50%
Forza Horizon 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Metro Exodus 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10−11
+25%
Valorant 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Red Dead Redemption 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Valorant 5−6
−40%
7−8
+40%

Vậy HD 7770 và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 28% ở độ phân giải 900p
  • HD 7770 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7770 nhanh hơn 13%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, M1000M nhanh hơn 83%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • M1000M tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.39 7.06
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 18 Tháng 8 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 40 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31%, mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M1000M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7770 và Quadro M1000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 947 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 578 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7770 hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.