Radeon HD 7770 vs GeForce RTX 3090

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770 và GeForce RTX 3090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7770
2012
2 GB GDDR5, 80 Watt
4.86

RTX 3090 vượt qua HD 7770 với mức trọn vẹn là 1128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770 và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất61430
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.2514.97
Hiệu quả năng lượng4.8413.58
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3090 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1098% so với HD 7770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770 và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770 và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64010496
Tần số nhân1000 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture40.00556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPS35.58 TFLOPS
ROPs16112
TMUs40328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770 và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài210 mm336 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770 và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1219 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770 và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7770 và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7770 và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7770 4.86
RTX 3090 59.66
+1128%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7770 2171
RTX 3090 26676
+1129%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7770 3098
RTX 3090 61518
+1886%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7770 14073
RTX 3090 124350
+784%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7770 2825
RTX 3090 47241
+1572%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7770 18782
RTX 3090 231612
+1133%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770 và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
−1070%
550−600
+1070%
Full HD47
−311%
193
+311%
1440p10−12
−1170%
127
+1170%
4K7−8
−1129%
86
+1129%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.38
+130%
7.77
−130%
1440p15.90
−34.7%
11.80
+34.7%
4K22.71
−30.3%
17.43
+30.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7770 thấp hơn 130% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 30% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−2446%
331
+2446%
Counter-Strike 2 21−24
−1417%
349
+1417%
Cyberpunk 2077 10−12
−1800%
209
+1800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−1915%
262
+1915%
Battlefield 5 21−24
−682%
172
+682%
Counter-Strike 2 21−24
−1409%
347
+1409%
Cyberpunk 2077 10−12
−1518%
178
+1518%
Far Cry 5 14−16
−1287%
208
+1287%
Fortnite 30−35
−874%
300−350
+874%
Forza Horizon 4 24−27
−958%
254
+958%
Forza Horizon 5 14−16
−1400%
210
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−785%
170−180
+785%
Valorant 60−65
−473%
350−400
+473%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−1100%
156
+1100%
Battlefield 5 21−24
−618%
158
+618%
Counter-Strike 2 21−24
−1243%
309
+1243%
Counter-Strike: Global Offensive 128
−117%
270−280
+117%
Cyberpunk 2077 10−12
−1300%
154
+1300%
Dota 2 40−45
−393%
217
+393%
Far Cry 5 14−16
−1207%
196
+1207%
Fortnite 30−35
−874%
300−350
+874%
Forza Horizon 4 24−27
−929%
247
+929%
Forza Horizon 5 14−16
−1293%
195
+1293%
Grand Theft Auto V 18−20
−850%
171
+850%
Metro Exodus 10−11
−1660%
176
+1660%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−785%
170−180
+785%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−2536%
369
+2536%
Valorant 60−65
−473%
350−400
+473%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−564%
146
+564%
Cyberpunk 2077 10−12
−1136%
136
+1136%
Dota 2 40−45
−384%
213
+384%
Far Cry 5 14−16
−1120%
183
+1120%
Forza Horizon 4 24−27
−804%
217
+804%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−785%
170−180
+785%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1200%
182
+1200%
Valorant 60−65
−370%
296
+370%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−874%
300−350
+874%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−2788%
231
+2788%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−1138%
450−500
+1138%
Grand Theft Auto V 6−7
−2400%
150
+2400%
Metro Exodus 4−5
−2775%
115
+2775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−386%
170−180
+386%
Valorant 55−60
−644%
400−450
+644%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−2067%
130
+2067%
Cyberpunk 2077 4−5
−2225%
93
+2225%
Far Cry 5 10−11
−1610%
171
+1610%
Forza Horizon 4 12−14
−1415%
197
+1415%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1813%
153
+1813%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−1410%
150−160
+1410%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−1375%
55−60
+1375%
Grand Theft Auto V 16−18
−971%
182
+971%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−15300%
154
+15300%
Valorant 27−30
−1126%
300−350
+1126%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−3667%
113
+3667%
Cyberpunk 2077 2−3
−2200%
46
+2200%
Dota 2 18−20
−1022%
202
+1022%
Far Cry 5 5−6
−2060%
108
+2060%
Forza Horizon 4 7−8
−2086%
153
+2086%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1820%
95−100
+1820%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1480%
75−80
+1480%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy HD 7770 và RTX 3090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 1070% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3090 nhanh hơn 311% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 1170% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 1129% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3090 nhanh hơn 15300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.86 59.66
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 350 Watt

HD 7770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 337.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090: hiệu năng cao hơn 1127.6%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 959 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 79387 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7770 hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.