Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.20% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics vào 15 Tháng 5 2012. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Terascale 3 và quy trình công nghệ 40 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1060
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcTerascale 3 (2010−2013)
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng736từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân655 / 600 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1800 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics 1.20

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics 2975

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 4−5

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 4−5
Forza Horizon 4 8−9
Red Dead Redemption 2 6−7

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 1−2
Far Cry 5 10−11
Fortnite 5−6
Forza Horizon 4 8−9
Grand Theft Auto V 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
Red Dead Redemption 2 6−7
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
World of Tanks 24−27

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
Counter-Strike 2 10−11
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 1−2
Far Cry 5 10−11
Forza Horizon 4 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
Red Dead Redemption 2 0−1
World of Tanks 6−7

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 5−6
Forza Horizon 5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
Valorant 6−7

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
Dota 2 14−16
Grand Theft Auto V 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
Red Dead Redemption 2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
Counter-Strike 2 8−9
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 14−16
Far Cry 5 0−1
Valorant 1−2

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics 100

Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics từ NVIDIA là GeForce 8800M GTX, hiệu suất gần như tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics từ NVIDIA:

GeForce 710A 102.5
Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics 100
GeForce 800M 99.17

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics.

Tất cả các so sánh với Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7500G HD 7550M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.