Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics vs GeForce GT 415M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce GT 415M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics vượt qua GT 415M với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce GT 415M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1067 | 1171 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 4.23 |
Kiến trúc | Terascale 3 (2010−2013) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | GF108 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce GT 415M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce GT 415M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 736 | 48 |
Tần số nhân | 655 / 600 MHz | 500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 585 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 12 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 4.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.096 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce GT 415M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce GT 415M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1800 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 25.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce GT 415M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce GT 415M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | 12 (11_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và GeForce GT 415M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Atomic Heart | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Valorant | 30−35
+13.8%
|
27−30
−13.8%
|
Atomic Heart | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
+35%
|
20−22
−35%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 16−18
+23.1%
|
12−14
−23.1%
|
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Valorant | 30−35
+13.8%
|
27−30
−13.8%
|
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 16−18
+23.1%
|
12−14
−23.1%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Valorant | 30−35
+13.8%
|
27−30
−13.8%
|
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Valorant | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Atomic Heart | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics nhanh hơn 133%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (89%)
- Hòa trong 4 các bài kiểm tra (11%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.21 | 0.74 |
Mức độ mới | 15 Tháng 5 2012 | 3 Tháng 9 2010 |
HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 63.5%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce GT 415M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.