Apple M1 8-Core GPU vs Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Apple M1 8-Core GPU
2020
11.82
+1037%

Apple M1 8-Core GPU vượt qua HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 1037% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3941074
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuTerascale 3 (2010−2013)
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8736
Tần số nhân1278 MHz655 / 600 MHz
Quy trình công nghệ5 nm40 nm

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1800 MHz
Bộ nhớ chia sẻ++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+1300%
2−3
−1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
+967%
3−4
−967%
Counter-Strike 2 70−75
+1083%
6−7
−1083%
Cyberpunk 2077 27−30
+800%
3−4
−800%
Atomic Heart 30−35
+967%
3−4
−967%
Battlefield 5 55−60
+5500%
1−2
−5500%
Counter-Strike 2 70−75
+1083%
6−7
−1083%
Cyberpunk 2077 27−30
+800%
3−4
−800%
Far Cry 5 40−45
+1367%
3−4
−1367%
Fortnite 70−75
+3600%
2−3
−3600%
Forza Horizon 4 50−55
+800%
6−7
−800%
Forza Horizon 5 40−45
+1233%
3−4
−1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+422%
9−10
−422%
Valorant 110−120
+236%
30−35
−236%
Atomic Heart 30−35
+967%
3−4
−967%
Battlefield 5 55−60
+5500%
1−2
−5500%
Counter-Strike 2 70−75
+1083%
6−7
−1083%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+563%
27−30
−563%
Cyberpunk 2077 27−30
+800%
3−4
−800%
Dota 2 85−90
+431%
16−18
−431%
Far Cry 5 40−45
+1367%
3−4
−1367%
Fortnite 70−75
+3600%
2−3
−3600%
Forza Horizon 4 50−55
+800%
6−7
−800%
Forza Horizon 5 40−45
+1233%
3−4
−1233%
Grand Theft Auto V 45−50 0−1
Metro Exodus 24−27
+2500%
1−2
−2500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+422%
9−10
−422%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+600%
5−6
−600%
Valorant 110−120
+236%
30−35
−236%
Battlefield 5 55−60
+5500%
1−2
−5500%
Cyberpunk 2077 27−30
+800%
3−4
−800%
Dota 2 85−90
+431%
16−18
−431%
Far Cry 5 40−45
+1367%
3−4
−1367%
Forza Horizon 4 50−55
+800%
6−7
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+422%
9−10
−422%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+600%
5−6
−600%
Valorant 110−120
+236%
30−35
−236%
Fortnite 70−75
+3600%
2−3
−3600%
Counter-Strike 2 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+1271%
7−8
−1271%
Grand Theft Auto V 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Metro Exodus 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+900%
10−12
−900%
Valorant 130−140
+4433%
3−4
−4433%
Battlefield 5 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Cyberpunk 2077 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Forza Horizon 4 30−35
+933%
3−4
−933%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Fortnite 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Atomic Heart 10−11 0−1
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 24−27
+60%
14−16
−60%
Metro Exodus 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Valorant 65−70
+1050%
6−7
−1050%
Battlefield 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 45−50 0−1
Far Cry 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 4 21−24
+2100%
1−2
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+500%
2−3
−500%
Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 5500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU đã vượt qua HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong tất cả 41 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.82 1.04
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 15 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 5 nm 40 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1036.5%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng M1 8-Core GPU vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
AMD Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
930 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7500G HD 7550M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.