GeForce 920M vs Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 920M và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 920M
2015
4 GB DDR3, 33 Watt
1.87
+54.5%

920M vượt qua HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 920M và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9241067
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.88không có dữ liệu
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Terascale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK208Bkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 920M và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 920M và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384736
Tần số nhân954 MHz655 / 600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture30.53không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7327 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 920M và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 920M và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1800 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 920M và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 920M và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 920M và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 920M và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 920M 1.87
+54.5%
HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics 1.21

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 920M 5587
+87.8%
HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics 2975

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 920M và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+70%
10−12
−70%
4K9
+80%
5−6
−80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 29
+1350%
2−3
−1350%
Forza Horizon 4 16
+167%
6−7
−167%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%
Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+37%
27−30
−37%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 27
+68.8%
16−18
−68.8%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 15
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 6 0−1
Metro Exodus 2
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+40%
5−6
−40%
Valorant 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 25
+56.3%
16−18
−56.3%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−25%
5−6
+25%
Valorant 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%
Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 12−14
+300%
3−4
−300%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+50%
6−7
−50%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4 0−1
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GeForce 920M và HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 920M nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 920M nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce 920M nhanh hơn 1350%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 920M tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (79%)
  • HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (19%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.87 1.21
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 15 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GeForce 920M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 920M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 920M
GeForce 920M
AMD Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
1356 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 920M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7500G HD 7550M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 920M hoặc Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.