Radeon HD 6970M Crossfire vs RX 6600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970M Crossfire và Radeon RX 6600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6970M Crossfire
2011
2x2 GB GDDR5
9.02

RX 6600 XT vượt qua HD 6970M Crossfire với mức trọn vẹn là 376% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970M Crossfire và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48990
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10079
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu62.45
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.48
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaBlackcomb XTNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970M Crossfire và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970M Crossfire và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202048
Tần số nhân680 MHz1968 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x1700 Million11,060 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu160 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.6 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970M Crossfire và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970M Crossfire và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970M Crossfire và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6970M Crossfire và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112.0 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970M Crossfire và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6970M Crossfire 9.02
RX 6600 XT 42.95
+376%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6970M Crossfire 5542
RX 6600 XT 39051
+605%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6970M Crossfire 22667
RX 6600 XT 88163
+289%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970M Crossfire và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p94
−326%
400−450
+326%
Full HD98
−36.7%
134
+36.7%
1440p16−18
−388%
78
+388%
4K9−10
−389%
44
+389%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.83
1440pkhông có dữ liệu4.86
4Kkhông có dữ liệu8.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−567%
120
+567%
Cyberpunk 2077 18−20
−339%
79
+339%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−276%
100−110
+276%
Counter-Strike 2 18−20
−411%
90−95
+411%
Cyberpunk 2077 18−20
−317%
75
+317%
Forza Horizon 4 35−40
−614%
257
+614%
Forza Horizon 5 21−24
−459%
123
+459%
Metro Exodus 24−27
−446%
131
+446%
Red Dead Redemption 2 24−27
−246%
80−85
+246%
Valorant 30−35
−409%
170−180
+409%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−276%
100−110
+276%
Counter-Strike 2 18−20
−411%
90−95
+411%
Cyberpunk 2077 18−20
−317%
75
+317%
Dota 2 30−35
−359%
147
+359%
Far Cry 5 35−40
−71.1%
65
+71.1%
Fortnite 50−55
−243%
180−190
+243%
Forza Horizon 4 35−40
−481%
209
+481%
Forza Horizon 5 21−24
−423%
115
+423%
Grand Theft Auto V 30−35
−322%
135
+322%
Metro Exodus 24−27
−317%
100
+317%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−192%
200−210
+192%
Red Dead Redemption 2 24−27
−246%
80−85
+246%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−474%
150−160
+474%
Valorant 30−35
−409%
170−180
+409%
World of Tanks 130−140
−110%
270−280
+110%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−276%
100−110
+276%
Counter-Strike 2 18−20
−272%
67
+272%
Cyberpunk 2077 18−20
−267%
66
+267%
Dota 2 30−35
−275%
120
+275%
Far Cry 5 35−40
−166%
100−110
+166%
Forza Horizon 4 35−40
−408%
183
+408%
Forza Horizon 5 21−24
−341%
97
+341%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−192%
200−210
+192%
Valorant 30−35
−409%
170−180
+409%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
−518%
68
+518%
Grand Theft Auto V 12−14
−467%
68
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−298%
170−180
+298%
Red Dead Redemption 2 7−8
−529%
40−45
+529%
World of Tanks 65−70
−318%
270−280
+318%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−353%
75−80
+353%
Counter-Strike 2 7−8
−329%
30−33
+329%
Cyberpunk 2077 7−8
−443%
38
+443%
Far Cry 5 18−20
−632%
130−140
+632%
Forza Horizon 4 20−22
−490%
118
+490%
Forza Horizon 5 12−14
−446%
71
+446%
Metro Exodus 16−18
−513%
98
+513%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−542%
75−80
+542%
Valorant 21−24
−536%
140−150
+536%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−92.3%
24−27
+92.3%
Dota 2 18−20
−237%
64
+237%
Grand Theft Auto V 18−20
−237%
64
+237%
Metro Exodus 4−5
−750%
34
+750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−442%
140−150
+442%
Red Dead Redemption 2 6−7
−367%
27−30
+367%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−237%
64
+237%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−538%
50−55
+538%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8
−62.5%
Cyberpunk 2077 3−4
−333%
13
+333%
Dota 2 18−20
−353%
86
+353%
Far Cry 5 10−12
−500%
65−70
+500%
Fortnite 9−10
−600%
60−65
+600%
Forza Horizon 4 10−12
−455%
61
+455%
Forza Horizon 5 6−7
−500%
36
+500%
Valorant 9−10
−733%
75−80
+733%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy HD 6970M Crossfire và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 326% ở độ phân giải 900p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 388% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 389% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD 6970M Crossfire nhanh hơn 63%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970M Crossfire tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RX 6600 XT tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.02 42.95
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 30 Tháng 7 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm

RX 6600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 376.2%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6970M Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6970M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6970M Crossfire và Radeon RX 6600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970M Crossfire
Radeon HD 6970M Crossfire
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4515 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6970M Crossfire hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.