Radeon HD 6970M Crossfire vs GeForce GTX 960A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GTX 960A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6970M Crossfire
2011
2x2 GB GDDR5
9.02
+0.1%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GTX 960A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất489490
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.27
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaBlackcomb XTGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GTX 960A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GTX 960A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920640
Tần số nhân680 MHz1029 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x1700 Million1,870 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu43.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.389 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GTX 960A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GTX 960A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GTX 960A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GTX 960A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-5.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GTX 960A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p94
+4.4%
90−95
−4.4%
Full HD98
+3.2%
95−100
−3.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 4 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Metro Exodus 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Red Dead Redemption 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Valorant 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Dota 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Far Cry 5 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Fortnite 50−55
+6%
50−55
−6%
Forza Horizon 4 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Metro Exodus 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Red Dead Redemption 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Valorant 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
World of Tanks 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Dota 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Far Cry 5 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Forza Horizon 4 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Valorant 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Grand Theft Auto V 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+10%
40−45
−10%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
World of Tanks 65−70
+8.3%
60−65
−8.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 4 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Forza Horizon 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Metro Exodus 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Fortnite 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

Vậy HD 6970M Crossfire và GTX 960A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970M Crossfire nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • HD 6970M Crossfire nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.02 9.01
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 13 Tháng 3 2015
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

HD 6970M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 960A: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GTX 960A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GTX 960A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970M Crossfire
Radeon HD 6970M Crossfire
NVIDIA GeForce GTX 960A
GeForce GTX 960A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6970M Crossfire hoặc GeForce GTX 960A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.