Radeon HD 6850M vs Tesla P40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6850M và Tesla P40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6850M
2011
1 GB GDDR3, 50 Watt
1.76

Tesla P40 vượt qua HD 6850M với mức trọn vẹn là 1459% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6850M và Tesla P40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất894184
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.76
Hiệu quả năng lượng2.808.74
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGranvilleGP102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$5,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6850M và Tesla P40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6850M và Tesla P40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8003840
Tần số nhân675 MHz1303 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million11,800 million
Quy trình công nghệ40 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture27.00367.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.08 TFLOPS11.76 TFLOPS
ROPs1696
TMUs40240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6850M và Tesla P40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6850M và Tesla P40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1808 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s347.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6850M và Tesla P40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6850M và Tesla P40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6850M và Tesla P40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p20
−1400%
300−350
+1400%
Full HD26
−1438%
400−450
+1438%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu14.25

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Counter-Strike 2 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Cyberpunk 2077 4−5
−1400%
60−65
+1400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Battlefield 5 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Counter-Strike 2 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Cyberpunk 2077 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Far Cry 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Fortnite 8−9
−1400%
120−130
+1400%
Forza Horizon 4 10−11
−1400%
150−160
+1400%
Forza Horizon 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1445%
170−180
+1445%
Valorant 35−40
−1438%
600−650
+1438%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Battlefield 5 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Counter-Strike 2 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−1438%
600−650
+1438%
Cyberpunk 2077 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Dota 2 21−24
−1329%
300−310
+1329%
Far Cry 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Fortnite 8−9
−1400%
120−130
+1400%
Forza Horizon 4 10−11
−1400%
150−160
+1400%
Forza Horizon 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Grand Theft Auto V 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Metro Exodus 3−4
−1400%
45−50
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1445%
170−180
+1445%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Valorant 35−40
−1438%
600−650
+1438%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1400%
75−80
+1400%
Cyberpunk 2077 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Dota 2 21−24
−1329%
300−310
+1329%
Far Cry 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Forza Horizon 4 10−11
−1400%
150−160
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1445%
170−180
+1445%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Valorant 35−40
−1438%
600−650
+1438%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−1400%
120−130
+1400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1438%
200−210
+1438%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1456%
280−290
+1456%
Valorant 14−16
−1400%
210−220
+1400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Far Cry 5 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Forza Horizon 4 5−6
−1400%
75−80
+1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1400%
45−50
+1400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1400%
45−50
+1400%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Grand Theft Auto V 14−16
−1433%
230−240
+1433%
Valorant 10−11
−1400%
150−160
+1400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Far Cry 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1400%
45−50
+1400%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1400%
45−50
+1400%

Vậy HD 6850M và Tesla P40 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla P40 nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 900p
  • Tesla P40 nhanh hơn 1438% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.76 27.43
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 13 Tháng 9 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 250 Watt

HD 6850M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P40: hiệu năng cao hơn 1458.5%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P40 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6850M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla P40 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6850M
Radeon HD 6850M
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 196 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6850M hoặc Tesla P40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.