Radeon HD 6850M vs ATI X1600 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6850M và Radeon X1600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 6850M vượt qua ATI X1600 XT với mức trọn vẹn là 575% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6850M và Radeon X1600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 904 | 1348 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.77 | 0.49 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | R500 (2005−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | Granville | RV530 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6850M và Radeon X1600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6850M và Radeon X1600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 800 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 675 MHz | 590 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,040 million | 157 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 42 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 27.00 | 2.360 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.08 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 40 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6850M và Radeon X1600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6850M và Radeon X1600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 690 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 22.08 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6850M và Radeon X1600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6850M và Radeon X1600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 5.0 | 3.0 |
OpenGL | 4.4 | 2.0 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6850M và Radeon X1600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 20
+900%
| 2−3
−900%
|
Full HD | 26
+767%
| 3−4
−767%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 5−6 | 0−1 |
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 5−6 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5 | 0−1 |
Far Cry 5 | 3−4 | 0−1 |
Fortnite | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 5−6 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
Valorant | 35−40
+680%
|
5−6
−680%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 5−6 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
+680%
|
5−6
−680%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5 | 0−1 |
Dota 2 | 21−24
+600%
|
3−4
−600%
|
Far Cry 5 | 3−4 | 0−1 |
Fortnite | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Forza Horizon 5 | 2−3 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 4−5 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 5−6 | 0−1 |
Metro Exodus | 3−4 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Valorant | 35−40
+680%
|
5−6
−680%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5 | 0−1 |
Dota 2 | 21−24
+600%
|
3−4
−600%
|
Far Cry 5 | 3−4 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Hogwarts Legacy | 5−6 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Valorant | 35−40
+680%
|
5−6
−680%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Valorant | 14−16
+600%
|
2−3
−600%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 6−7 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 4−5 | 0−1 |
Hogwarts Legacy | 2−3 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 3−4 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+650%
|
2−3
−650%
|
Valorant | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 4−5 | 0−1 |
Far Cry 5 | 4−5 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4 | 0−1 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4 | 0−1 |
Vậy HD 6850M và ATI X1600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 6850M nhanh hơn 900% ở độ phân giải 900p
- HD 6850M nhanh hơn 767% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.89 | 0.28 |
Mức độ mới | 4 Tháng 1 2011 | 1 Tháng 10 2007 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 42 Watt |
HD 6850M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 575%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1600 XT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6850M vì nó vượt trội hơn Radeon X1600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 6850M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1600 XT dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.