Radeon HD 6850M vs HD 6450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6850M và Radeon HD 6450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6850M
2011
1 GB GDDR3, 50 Watt
1.75
+298%

HD 6850M vượt qua HD 6450 với mức trọn vẹn là 298% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6850M và Radeon HD 6450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8971245
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.811.95
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGranvilleCaicos
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$55

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6850M và Radeon HD 6450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6850M và Radeon HD 6450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800160
Tần số nhân675 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million370 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture27.005.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.08 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs164
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6850M và Radeon HD 6450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x8
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6850M và Radeon HD 6450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s
Độ rộng giao diện bộ nhớkhông có dữ liệu8.5-12.8 GB/x (DDR3) or 25.6-28.8 GB/s (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6850M và Radeon HD 6450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu4
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6850M và Radeon HD 6450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6850M và Radeon HD 6450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6850M và Radeon HD 6450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p20
+300%
5−6
−300%
Full HD26
+333%
6−7
−333%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%
Valorant 35−40
+333%
9−10
−333%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+333%
9−10
−333%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 35−40
+333%
9−10
−333%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 35−40
+333%
9−10
−333%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+333%
3−4
−333%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+350%
4−5
−350%
Valorant 14−16
+367%
3−4
−367%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 10−11
+400%
2−3
−400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy HD 6850M và HD 6450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6850M nhanh hơn 300% ở độ phân giải 900p
  • HD 6850M nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.75 0.44
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 7 Tháng 4 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 30 Watt

HD 6850M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 297.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6450: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6850M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6850M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6850M
Radeon HD 6850M
AMD Radeon HD 6450
Radeon HD 6450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 536 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6850M hoặc Radeon HD 6450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.