Radeon HD 6850M vs GeForce GT 710M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6850M và GeForce GT 710M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6850M
2011
1 GB GDDR3, 50 Watt
1.75
+78.6%

HD 6850M vượt qua GT 710M với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6850M và GeForce GT 710M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8971085
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.815.21
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGranvilleGF117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6850M và GeForce GT 710M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6850M và GeForce GT 710M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80096
Tần số nhân675 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million585 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture27.0012.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.08 TFLOPS0.2976 TFLOPS
ROPs168
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6850M và GeForce GT 710M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6850M và GeForce GT 710M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6850M và GeForce GT 710M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6850M và GeForce GT 710M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6850M và GeForce GT 710M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p20
+100%
10−12
−100%
Full HD26
+85.7%
14−16
−85.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+80%
10−11
−80%
Valorant 14−16
+100%
7−8
−100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 10−11
+100%
5−6
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy HD 6850M và GT 710M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6850M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 900p
  • HD 6850M nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.75 0.98
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 9 Tháng 1 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

HD 6850M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6850M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6850M
Radeon HD 6850M
NVIDIA GeForce GT 710M
GeForce GT 710M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 227 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6850M hoặc GeForce GT 710M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.