GeForce 9800M GT SLI vs Radeon HD 6850M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 6850M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 6850M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 895 | 893 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.08 | 2.81 |
Kiến trúc | G9x (2007−2010) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | NB9E-GT2 | Granville |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 6850M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 6850M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 800 |
Tần số nhân | 500 MHz | 675 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1508 Million | 1,040 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 27.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.08 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 16 |
TMUs | không có dữ liệu | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 6850M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 6850M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 25.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 6850M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 6850M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10 | 11.2 (11_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.4 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 6850M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- 3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 6850M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 20−22
+0%
| 20
+0%
|
Full HD | 24−27
−8.3%
| 26
+8.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Battlefield 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Battlefield 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Battlefield 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy 9800M GT SLI và HD 6850M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa ở độ phân giải 900p
- HD 6850M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 15 Tháng 7 2008 | 4 Tháng 1 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 50 Watt |
HD 6850M có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 9800M GT SLI và Radeon HD 6850M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.