GeForce GTX 460 768MB vs Radeon 550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 768MB và Radeon 550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 460 768MB
4.22

550 vượt qua GTX 460 768MB với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 768MB và Radeon 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất683616
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.37
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.59
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuLexa
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 768MB và Radeon 550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 768MB và Radeon 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336512
Tần số nhân675 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,200 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu37.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.211 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 768MB và Radeon 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 768MB và Radeon 550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu56 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 768MB và Radeon 550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460 768MB và Radeon 550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460 768MB và Radeon 550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
−25%
55−60
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.44

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Metro Exodus 10−11
−20%
12−14
+20%
Red Dead Redemption 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Valorant 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 10
−20%
12−14
+20%
Far Cry 5 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Fortnite 24−27
−20%
30−33
+20%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Grand Theft Auto V 15
−20%
18−20
+20%
Metro Exodus 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Red Dead Redemption 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
World of Tanks 70−75
−23.3%
90−95
+23.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Counter-Strike 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Far Cry 5 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Valorant 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
−25%
5−6
+25%

Vậy GTX 460 768MB và Radeon 550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 550 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.22 5.31

Radeon 550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 550 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 768MB trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 460 768MB và Radeon 550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460 768MB
GeForce GTX 460 768MB
AMD Radeon 550
Radeon 550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 97 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 768MB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 460 768MB hoặc Radeon 550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.