ATI Radeon HD 5850 vs RX 7800 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5850 và Radeon RX 7800 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5850
2009
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.99

RX 7800 XT vượt qua ATI HD 5850 với mức trọn vẹn là 1119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất63033
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10066
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.6367.96
Hiệu quả năng lượng2.3616.53
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaCypressNavi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7800 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 10687% so với ATI HD 5850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14403840
Tần số nhân725 MHz1295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million28,100 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt263 Watt
Tốc độ xử lý texture52.20583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPS37.32 TFLOPS
ROPs3296
TMUs72240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5850 và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5850 4.99
RX 7800 XT 60.83
+1119%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5850 1988
RX 7800 XT 24219
+1118%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5850 3401
RX 7800 XT 65611
+1829%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5850 13267
RX 7800 XT 134322
+912%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5850 và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p59
−1086%
700−750
+1086%
Full HD55
−291%
215
+291%
1440p10−12
−1120%
122
+1120%
4K5−6
−1340%
72
+1340%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.44
−134%
2.32
+134%
1440p29.90
−631%
4.09
+631%
4K59.80
−763%
6.93
+763%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 134% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 631% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 763% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−1621%
241
+1621%
Cyberpunk 2077 10−12
−2245%
258
+2245%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−631%
110−120
+631%
Counter-Strike 2 14−16
−1329%
200
+1329%
Cyberpunk 2077 10−12
−773%
96
+773%
Forza Horizon 4 21−24
−2118%
488
+2118%
Forza Horizon 5 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Metro Exodus 12−14
−1325%
171
+1325%
Red Dead Redemption 2 16−18
−613%
110−120
+613%
Valorant 14−16
−1860%
290−300
+1860%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−631%
110−120
+631%
Counter-Strike 2 14−16
−1064%
163
+1064%
Cyberpunk 2077 10−12
−627%
80
+627%
Dota 2 16−18
−947%
178
+947%
Far Cry 5 24−27
−352%
113
+352%
Fortnite 30−33
−720%
240−250
+720%
Forza Horizon 4 21−24
−1709%
398
+1709%
Forza Horizon 5 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Grand Theft Auto V 16−18
−947%
178
+947%
Metro Exodus 12−14
−1125%
147
+1125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−389%
210−220
+389%
Red Dead Redemption 2 16−18
−613%
110−120
+613%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−924%
170−180
+924%
Valorant 14−16
−1860%
290−300
+1860%
World of Tanks 80−85
−232%
270−280
+232%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−631%
110−120
+631%
Counter-Strike 2 14−16
−964%
149
+964%
Cyberpunk 2077 10−12
−573%
74
+573%
Dota 2 16−18
−1076%
200−210
+1076%
Far Cry 5 24−27
−392%
120−130
+392%
Forza Horizon 4 21−24
−1445%
340
+1445%
Forza Horizon 5 10−11
−1500%
160−170
+1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−389%
210−220
+389%
Valorant 14−16
−1860%
290−300
+1860%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−400%
50−55
+400%
Dota 2 5−6
−2700%
140
+2700%
Grand Theft Auto V 5−6
−2700%
140
+2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−430%
170−180
+430%
Red Dead Redemption 2 4−5
−1800%
75−80
+1800%
World of Tanks 35−40
−1049%
400−450
+1049%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−988%
85−90
+988%
Cyberpunk 2077 5−6
−860%
48
+860%
Far Cry 5 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Forza Horizon 4 8−9
−2938%
243
+2938%
Forza Horizon 5 7−8
−1557%
110−120
+1557%
Metro Exodus 4−5
−3600%
148
+3600%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1738%
147
+1738%
Valorant 14−16
−1721%
250−260
+1721%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−794%
152
+794%
Grand Theft Auto V 16−18
−850%
152
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1293%
200−210
+1293%
Red Dead Redemption 2 3−4
−1567%
50−55
+1567%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−850%
152
+850%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−1925%
80−85
+1925%
Cyberpunk 2077 2−3
−1000%
22
+1000%
Dota 2 16−18
−1076%
200−210
+1076%
Far Cry 5 6−7
−1650%
100−110
+1650%
Fortnite 4−5
−2300%
95−100
+2300%
Forza Horizon 4 5−6
−2500%
130
+2500%
Forza Horizon 5 3−4
−2267%
70−75
+2267%
Valorant 5−6
−2800%
140−150
+2800%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%

Vậy ATI HD 5850 và RX 7800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 1086% ở độ phân giải 900p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 291% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 1120% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 1340% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 3600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.99 60.83
Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 263 Watt

ATI HD 5850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 74.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800 XT: hiệu năng cao hơn 1119%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5850 và Radeon RX 7800 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 257 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3317 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5850 hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.