ATI Radeon HD 5850 vs RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5850 và Radeon RX 7900 XTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5850
2009
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.79

RX 7900 XTX vượt qua ATI HD 5850 với mức trọn vẹn là 1464% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất64110
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10049
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.6034.96
Hiệu quả năng lượng2.3315.49
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaCypressNavi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 XTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5727% so với ATI HD 5850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14406144
Tần số nhân725 MHz1929 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million57,700 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture52.20959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs32192
TMUs72384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm287 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5850 và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5850 4.79
RX 7900 XTX 74.93
+1464%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5850 1988
RX 7900 XTX 31108
+1465%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5850 3401
RX 7900 XTX 83322
+2350%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5850 13267
RX 7900 XTX 148746
+1021%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5850 và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p59
−1425%
900−950
+1425%
Full HD57
−323%
241
+323%
1440p10−12
−1520%
162
+1520%
4K6−7
−1583%
101
+1583%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25
−26.5%
4.15
+26.5%
1440p29.90
−385%
6.17
+385%
4K49.83
−404%
9.89
+404%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 385% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 404% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−1590%
355
+1590%
Cyberpunk 2077 10−11
−2400%
250
+2400%
Hogwarts Legacy 9−10
−2322%
218
+2322%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
−850%
190−200
+850%
Counter-Strike 2 21−24
−1557%
348
+1557%
Cyberpunk 2077 10−11
−2300%
240
+2300%
Far Cry 5 14−16
−1414%
212
+1414%
Fortnite 27−30
−941%
300−350
+941%
Forza Horizon 4 21−24
−1436%
338
+1436%
Forza Horizon 5 12−14
−2142%
269
+2142%
Hogwarts Legacy 9−10
−1967%
186
+1967%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−826%
170−180
+826%
Valorant 60−65
−658%
450−500
+658%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−850%
190−200
+850%
Counter-Strike 2 21−24
−1514%
339
+1514%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−235%
270−280
+235%
Cyberpunk 2077 10−11
−2070%
217
+2070%
Dota 2 40−45
−380%
197
+380%
Far Cry 5 14−16
−1364%
205
+1364%
Fortnite 27−30
−941%
300−350
+941%
Forza Horizon 4 21−24
−1400%
330
+1400%
Forza Horizon 5 12−14
−2017%
254
+2017%
Grand Theft Auto V 16−18
−994%
175
+994%
Hogwarts Legacy 9−10
−1711%
163
+1711%
Metro Exodus 9−10
−2556%
239
+2556%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−826%
170−180
+826%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−3793%
545
+3793%
Valorant 60−65
−658%
450−500
+658%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−850%
190−200
+850%
Cyberpunk 2077 10−11
−1970%
207
+1970%
Dota 2 40−45
−334%
178
+334%
Far Cry 5 14−16
−1250%
189
+1250%
Forza Horizon 4 21−24
−1241%
295
+1241%
Hogwarts Legacy 9−10
−1633%
156
+1633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−826%
170−180
+826%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−2029%
298
+2029%
Valorant 60−65
−658%
450−500
+658%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−941%
300−350
+941%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−3714%
267
+3714%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−1295%
500−550
+1295%
Grand Theft Auto V 5−6
−3200%
165
+3200%
Metro Exodus 4−5
−3925%
161
+3925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−430%
170−180
+430%
Valorant 50−55
−798%
450−500
+798%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−4800%
190−200
+4800%
Cyberpunk 2077 4−5
−3550%
146
+3550%
Far Cry 5 10−12
−1600%
187
+1600%
Forza Horizon 4 10−12
−2536%
290
+2536%
Hogwarts Legacy 5−6
−2460%
128
+2460%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3300%
238
+3300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−1578%
150−160
+1578%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−994%
186
+994%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−19600%
197
+19600%
Valorant 24−27
−1279%
300−350
+1279%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−6700%
130−140
+6700%
Cyberpunk 2077 1−2
−7200%
73
+7200%
Dota 2 16−18
−894%
159
+894%
Far Cry 5 6−7
−2550%
159
+2550%
Forza Horizon 4 6−7
−3683%
227
+3683%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1820%
95−100
+1820%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1480%
75−80
+1480%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Hogwarts Legacy 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 108
+0%
108
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Hogwarts Legacy 69
+0%
69
+0%

Vậy ATI HD 5850 và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 1425% ở độ phân giải 900p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 323% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 1520% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 1583% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 19600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.79 74.93
Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 355 Watt

ATI HD 5850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 135.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 1464.3%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4407 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5850 hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.