ATI Radeon HD 5770 vs Quadro RTX 3000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5770 và Quadro RTX 3000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5770
2009
1 GB GDDR5,108 Watt
4.44

RTX 3000 (di động) vượt qua ATI HD 5770 với mức trọn vẹn là 493% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5770 và Quadro RTX 3000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất669215
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.90không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.8322.65
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaJuniperTU106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5770 và Quadro RTX 3000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5770 và Quadro RTX 3000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8002304
Tần số nhân850 MHz945 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million10,800 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture34.00198.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPS6.359 TFLOPS
ROPs1664
TMUs40144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5770 và Quadro RTX 3000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài208 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5770 và Quadro RTX 3000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5770 và Quadro RTX 3000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 5770 và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 5770 và Quadro RTX 3000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5770 và Quadro RTX 3000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 5770 4.44
RTX 3000 (di động) 26.32
+493%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5770 1705
RTX 3000 (di động) 10116
+493%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5770 2410
RTX 3000 (di động) 19879
+725%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5770 11699
RTX 3000 (di động) 50309
+330%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5770 và Quadro RTX 3000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
−483%
140−150
+483%
Full HD49
−110%
103
+110%
4K14−16
−529%
88
+529%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24không có dữ liệu
4K11.36không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−308%
45−50
+308%
Cyberpunk 2077 10−11
−440%
50−55
+440%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−515%
80−85
+515%
Counter-Strike 2 12−14
−308%
45−50
+308%
Cyberpunk 2077 10−11
−440%
50−55
+440%
Forza Horizon 4 18−20
−516%
110−120
+516%
Forza Horizon 5 8−9
−763%
65−70
+763%
Metro Exodus 10−11
−810%
91
+810%
Red Dead Redemption 2 14−16
−307%
55−60
+307%
Valorant 10−12
−855%
100−110
+855%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−515%
80−85
+515%
Counter-Strike 2 12−14
−308%
45−50
+308%
Cyberpunk 2077 10−11
−440%
50−55
+440%
Dota 2 14−16
−214%
44
+214%
Far Cry 5 21−24
−291%
86
+291%
Fortnite 24−27
−400%
130−140
+400%
Forza Horizon 4 18−20
−516%
110−120
+516%
Forza Horizon 5 8−9
−763%
65−70
+763%
Grand Theft Auto V 14−16
−536%
85−90
+536%
Metro Exodus 10−11
−330%
43
+330%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−189%
110
+189%
Red Dead Redemption 2 14−16
−307%
55−60
+307%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−473%
85−90
+473%
Valorant 10−12
−855%
100−110
+855%
World of Tanks 70−75
−255%
260−270
+255%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−515%
80−85
+515%
Counter-Strike 2 12−14
−308%
45−50
+308%
Cyberpunk 2077 10−11
−440%
50−55
+440%
Dota 2 14−16
−764%
121
+764%
Far Cry 5 21−24
−259%
75−80
+259%
Forza Horizon 4 18−20
−516%
110−120
+516%
Forza Horizon 5 8−9
−763%
65−70
+763%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−326%
160−170
+326%
Valorant 10−12
−855%
100−110
+855%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Grand Theft Auto V 4−5
−1025%
45−50
+1025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−483%
170−180
+483%
Red Dead Redemption 2 3−4
−700%
24−27
+700%
World of Tanks 30−35
−441%
170−180
+441%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−783%
50−55
+783%
Counter-Strike 2 3−4
−667%
21−24
+667%
Cyberpunk 2077 5−6
−360%
21−24
+360%
Far Cry 5 10−11
−680%
75−80
+680%
Forza Horizon 4 6−7
−1083%
70−75
+1083%
Forza Horizon 5 6−7
−600%
40−45
+600%
Metro Exodus 2−3
−2900%
60−65
+2900%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−471%
40−45
+471%
Valorant 12−14
−454%
70−75
+454%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−100%
20−22
+100%
Dota 2 16−18
−188%
45−50
+188%
Grand Theft Auto V 16−18
−188%
45−50
+188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−523%
80−85
+523%
Red Dead Redemption 2 3−4
−467%
16−18
+467%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−188%
45−50
+188%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−600%
27−30
+600%
Counter-Strike 2 10−11
−100%
20−22
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 16−18
−450%
88
+450%
Far Cry 5 5−6
−600%
35−40
+600%
Fortnite 3−4
−1000%
30−35
+1000%
Forza Horizon 4 3−4
−1267%
40−45
+1267%
Forza Horizon 5 2−3
−1000%
21−24
+1000%
Valorant 4−5
−775%
35−40
+775%

4K
High Preset

Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy ATI HD 5770 và RTX 3000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 483% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 110% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3000 (di động) nhanh hơn 529% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3000 (di động) nhanh hơn 2900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3000 (di động) tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.44 26.32
Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 80 Watt

RTX 3000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 492.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 3000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro RTX 3000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 5770 và Quadro RTX 3000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
NVIDIA Quadro RTX 3000 (di động)
Quadro RTX 3000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 680 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 319 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 5770 hoặc Quadro RTX 3000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.