GeForce 9800M GTX SLI vs Radeon 520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 520, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTX SLI
2008
1 GB GDDR3,150 Watt
3.08
+50.2%

9800M GTX SLI vượt qua 520 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất772886
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.412.82
Kiến trúcG9x (2007−2010)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXBanks
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng224320
Tần số nhân500 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3016 Million690 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu20.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6592 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu36 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

9800M GTX SLI 3.08
+50.2%
Radeon 520 2.05

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9800M GTX SLI 8193
+55.6%
Radeon 520 5266

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 520 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
+38.5%
13
−38.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
Red Dead Redemption 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 9−10
+50%
6
−50%
Far Cry 5 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+55.6%
18
−55.6%
Red Dead Redemption 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%
World of Tanks 55−60
+41%
35−40
−41%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 9−10
−100%
18
+100%
Far Cry 5 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Forza Horizon 4 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+40%
20−22
−40%
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 10−11
+25%
8−9
−25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy 9800M GTX SLI và Radeon 520 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GTX SLI nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, 9800M GTX SLI nhanh hơn 200%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 520 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GTX SLI tốt hơn trong 41bài kiểm tra (84%)
  • Radeon 520 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 7các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.08 2.05
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

9800M GTX SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 520: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9800M GTX SLI vì nó vượt trội hơn Radeon 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800M GTX SLI và Radeon 520, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTX SLI
GeForce 9800M GTX SLI
AMD Radeon 520
Radeon 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 339 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800M GTX SLI hoặc Radeon 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.