GeForce 9800M GTX SLI vs Radeon R7 M350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTX SLI và Radeon R7 M350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTX SLI
2008
1 GB GDDR3,150 Watt
3.08

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon R7 M350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất772771
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.416.08
Kiến trúcG9x (2007−2010)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXMeso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon R7 M350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon R7 M350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng224384
Số pipeline Computekhông có dữ liệu6
Tần số nhân500 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu825 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3016 Million1,550 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu24.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7795 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon R7 M350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTX SLI và Radeon R7 M350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTX SLI và Radeon R7 M350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 9800M GTX SLI và Radeon R7 M350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9800M GTX SLI và Radeon R7 M350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Mantle-+
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTX SLI và Radeon R7 M350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Fortnite 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Red Dead Redemption 2 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.08 3.09
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 35 Watt

R7 M350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 9800M GTX SLI và Radeon R7 M350 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800M GTX SLI và Radeon R7 M350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTX SLI
GeForce 9800M GTX SLI
AMD Radeon R7 M350
Radeon R7 M350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 62 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800M GTX SLI hoặc Radeon R7 M350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.