Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
4.38

Arc B580 vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức trọn vẹn là 809% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất677109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.91
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.52
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelBMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1282560
Tần số nhânkhông có dữ liệu2670 MHz
Tần số Boost2200 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu19,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu190 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.67 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−600%
126
+600%
1440p7−8
−871%
68
+871%
4K4−5
−925%
41
+925%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.98
1440pkhông có dữ liệu3.66
4Kkhông có dữ liệu6.07

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 10−11
−1960%
206
+1960%
Counter-Strike 2 10−11
−1330%
143
+1330%
Cyberpunk 2077 9−10
−1144%
112
+1144%
Atomic Heart 10−11
−1380%
148
+1380%
Battlefield 5 16−18
−706%
120−130
+706%
Counter-Strike 2 10−11
−1070%
117
+1070%
Cyberpunk 2077 9−10
−978%
97
+978%
Far Cry 5 10−12
−1473%
173
+1473%
Fortnite 24−27
−575%
160−170
+575%
Forza Horizon 4 18−20
−658%
140−150
+658%
Forza Horizon 5 8−9
−2313%
193
+2313%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−771%
140−150
+771%
Valorant 55−60
−300%
220−230
+300%
Atomic Heart 10−11
−910%
101
+910%
Battlefield 5 16−18
−706%
120−130
+706%
Counter-Strike 2 10−11
−940%
104
+940%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−281%
270−280
+281%
Cyberpunk 2077 9−10
−811%
82
+811%
Dota 2 41
−754%
350−400
+754%
Far Cry 5 10−12
−1355%
160
+1355%
Fortnite 24−27
−575%
160−170
+575%
Forza Horizon 4 18−20
−658%
140−150
+658%
Forza Horizon 5 8−9
−2075%
174
+2075%
Grand Theft Auto V 12−14
−977%
140
+977%
Metro Exodus 7−8
−1414%
106
+1414%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−771%
140−150
+771%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1867%
236
+1867%
Valorant 55−60
−300%
220−230
+300%
Battlefield 5 16−18
−706%
120−130
+706%
Counter-Strike 2 10−11
−850%
95
+850%
Cyberpunk 2077 9−10
−756%
77
+756%
Dota 2 37
−711%
300−310
+711%
Far Cry 5 10−12
−1255%
149
+1255%
Forza Horizon 4 18−20
−658%
140−150
+658%
Forza Horizon 5 8−9
−775%
70−75
+775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−771%
140−150
+771%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−608%
85
+608%
Valorant 55−60
−300%
220−230
+300%
Fortnite 24−27
−575%
160−170
+575%
Counter-Strike 2 5−6
−500%
30−33
+500%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−726%
250−260
+726%
Grand Theft Auto V 4−5
−1625%
69
+1625%
Metro Exodus 2−3
−3000%
62
+3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−483%
170−180
+483%
Valorant 45−50
−460%
250−260
+460%
Battlefield 5 1−2
−9500%
95−100
+9500%
Cyberpunk 2077 3−4
−1767%
56
+1767%
Far Cry 5 8−9
−1275%
110
+1275%
Forza Horizon 4 10−11
−960%
100−110
+960%
Forza Horizon 5 6−7
−733%
50−55
+733%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−871%
68
+871%
Fortnite 8−9
−1125%
95−100
+1125%
Atomic Heart 3−4
−900%
30−33
+900%
Grand Theft Auto V 16−18
−388%
78
+388%
Valorant 21−24
−981%
220−230
+981%
Battlefield 5 0−1 55−60
Cyberpunk 2077 1−2
−2900%
30
+2900%
Dota 2 14−16
−757%
120−130
+757%
Far Cry 5 4−5
−1375%
59
+1375%
Forza Horizon 4 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Forza Horizon 5 2−3
−800%
18−20
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−880%
45−50
+880%
Fortnite 4−5
−1100%
45−50
+1100%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 46
+0%
46
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 871% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 925% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Arc B580 nhanh hơn 9500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.38 39.82
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 16 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm

Arc B580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 809.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Graphics (Ryzen 7000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
261 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
488 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.