Radeon 890M vs RX 7700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 890M và Radeon RX 7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 890M
2024
15 Watt
21.89

RX 7700 vượt qua 890M với mức trọn vẹn là 167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 890M và Radeon RX 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26245
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng100.0020.01
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointNavi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$479

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 890M và Radeon RX 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 890M và Radeon RX 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10243072
Tần số nhân400 MHz1900 MHz
Tần số Boost2900 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million28,100 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture185.6499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.939 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs3296
TMUs64192
Ray Tracing Cores1648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 890M và Radeon RX 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 890M và Radeon RX 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 890M và Radeon RX 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 890M và Radeon RX 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 890M và Radeon RX 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 890M 21.89
RX 7700 58.41
+167%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 890M 8412
RX 7700 22448
+167%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 890M và Radeon RX 7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45
−167%
120−130
+167%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 59
−154%
150−160
+154%
Counter-Strike 2 48
−150%
120−130
+150%
Cyberpunk 2077 40−45
−150%
110−120
+150%
Atomic Heart 46
−161%
120−130
+161%
Battlefield 5 80−85
−162%
220−230
+162%
Counter-Strike 2 38
−163%
100−105
+163%
Cyberpunk 2077 40−45
−150%
110−120
+150%
Far Cry 5 58
−159%
150−160
+159%
Fortnite 100−110
−164%
280−290
+164%
Forza Horizon 4 80−85
−165%
220−230
+165%
Forza Horizon 5 55−60
−159%
150−160
+159%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−156%
200−210
+156%
Valorant 140−150
−135%
350−400
+135%
Atomic Heart 27
−159%
70−75
+159%
Battlefield 5 80−85
−162%
220−230
+162%
Counter-Strike 2 30
−167%
80−85
+167%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−151%
600−650
+151%
Cyberpunk 2077 40−45
−150%
110−120
+150%
Far Cry 5 53
−164%
140−150
+164%
Fortnite 100−110
−164%
280−290
+164%
Forza Horizon 4 80−85
−165%
220−230
+165%
Forza Horizon 5 55−60
−159%
150−160
+159%
Grand Theft Auto V 55
−155%
140−150
+155%
Metro Exodus 40−45
−150%
110−120
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−156%
200−210
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−150%
130−140
+150%
Valorant 140−150
−135%
350−400
+135%
Battlefield 5 80−85
−162%
220−230
+162%
Counter-Strike 2 26
−150%
65−70
+150%
Cyberpunk 2077 40−45
−150%
110−120
+150%
Far Cry 5 50
−160%
130−140
+160%
Forza Horizon 4 80−85
−165%
220−230
+165%
Forza Horizon 5 55−60
−159%
150−160
+159%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−156%
200−210
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−158%
85−90
+158%
Valorant 140−150
−135%
350−400
+135%
Fortnite 100−110
−164%
280−290
+164%
Counter-Strike 2 21−24
−150%
55−60
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−138%
350−400
+138%
Grand Theft Auto V 35−40
−164%
95−100
+164%
Metro Exodus 27−30
−159%
70−75
+159%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−159%
450−500
+159%
Valorant 180−190
−166%
500−550
+166%
Battlefield 5 55−60
−159%
150−160
+159%
Cyberpunk 2077 20−22
−150%
50−55
+150%
Far Cry 5 45−50
−161%
120−130
+161%
Forza Horizon 4 50−55
−150%
130−140
+150%
Forza Horizon 5 35−40
−157%
95−100
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−158%
85−90
+158%
Fortnite 45−50
−150%
120−130
+150%
Atomic Heart 16−18
−150%
40−45
+150%
Counter-Strike 2 10−11
−140%
24−27
+140%
Grand Theft Auto V 35−40
−157%
95−100
+157%
Metro Exodus 16−18
−165%
45−50
+165%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−167%
80−85
+167%
Valorant 110−120
−156%
300−310
+156%
Battlefield 5 30−35
−158%
80−85
+158%
Counter-Strike 2 10−11
−140%
24−27
+140%
Cyberpunk 2077 8−9
−163%
21−24
+163%
Far Cry 5 21−24
−161%
60−65
+161%
Forza Horizon 4 35−40
−164%
95−100
+164%
Forza Horizon 5 18−20
−163%
50−55
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−162%
55−60
+162%
Fortnite 21−24
−162%
55−60
+162%

Vậy Radeon 890M và RX 7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.89 58.41
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 200 Watt

Radeon 890M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700: hiệu năng cao hơn 166.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 vì nó vượt trội hơn Radeon 890M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 890M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 890M
Radeon 890M
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
139 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 890M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
35 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 890M hoặc Radeon RX 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.