Radeon 890M vs 8040S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 890M và Radeon 8040S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 890M
2024
15 Watt
18.63

8040S vượt qua 890M với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 890M và Radeon 8040S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất304258
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng100.0032.29
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointStrix Halo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2024 (1 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 890M và Radeon 8040S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 890M và Radeon 8040S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241024
Tần số nhân400 MHz1295 MHz
Tần số Boost2900 MHz2800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture185.6179.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.939 TFLOPS5.734 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Ray Tracing Cores1616
L0 Cache256 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache256 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MB8 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 890M và Radeon 8040S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 890M và Radeon 8040S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 890M và Radeon 8040S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 890M và Radeon 8040S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 890M và Radeon 8040S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 890M 18.63
Radeon 8040S 22.06
+18.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 890M 8239
Mẫu: 924
Radeon 8040S 9755
+18.4%
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 890M và Radeon 8040S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−16.3%
50−55
+16.3%
1440p18
−16.7%
21−24
+16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 117
−15.4%
130−140
+15.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−20.9%
50−55
+20.9%
Hogwarts Legacy 43
−11.6%
45−50
+11.6%

Full HD
Medium

Battlefield 5 80−85
−13.3%
90−95
+13.3%
Counter-Strike 2 91
−48.4%
130−140
+48.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−20.9%
50−55
+20.9%
Far Cry 5 57
−35.1%
75−80
+35.1%
Fortnite 100−110
−12.4%
110−120
+12.4%
Forza Horizon 4 80−85
−16%
90−95
+16%
Forza Horizon 5 77
+2.7%
75−80
−2.7%
Hogwarts Legacy 37
−29.7%
45−50
+29.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−20.8%
90−95
+20.8%
Valorant 140−150
−11.5%
160−170
+11.5%

Full HD
High

Battlefield 5 80−85
−13.3%
90−95
+13.3%
Counter-Strike 2 44
−207%
130−140
+207%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−8%
250−260
+8%
Cyberpunk 2077 40−45
−20.9%
50−55
+20.9%
Far Cry 5 53
−45.3%
75−80
+45.3%
Fortnite 100−110
−12.4%
110−120
+12.4%
Forza Horizon 4 80−85
−16%
90−95
+16%
Forza Horizon 5 69
−8.7%
75−80
+8.7%
Grand Theft Auto V 54
−59.3%
85−90
+59.3%
Hogwarts Legacy 25
−92%
45−50
+92%
Metro Exodus 40−45
−20.9%
50−55
+20.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−20.8%
90−95
+20.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−31.5%
70−75
+31.5%
Valorant 140−150
−11.5%
160−170
+11.5%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 80−85
−13.3%
90−95
+13.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−20.9%
50−55
+20.9%
Far Cry 5 50
−54%
75−80
+54%
Forza Horizon 4 80−85
−16%
90−95
+16%
Hogwarts Legacy 19
−153%
45−50
+153%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−20.8%
90−95
+20.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−109%
70−75
+109%
Valorant 140−150
−14.9%
170−180
+14.9%

Full HD
Epic

Fortnite 100−110
−12.4%
110−120
+12.4%

1440p
High

Counter-Strike 2 40−45
−21.4%
50−55
+21.4%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−16.6%
160−170
+16.6%
Grand Theft Auto V 35−40
−22.9%
40−45
+22.9%
Metro Exodus 24−27
−23.1%
30−35
+23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−16.3%
200−210
+16.3%
Valorant 180−190
−9.8%
200−210
+9.8%

1440p
Ultra

Battlefield 5 55−60
−15.8%
65−70
+15.8%
Cyberpunk 2077 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Far Cry 5 45−50
−20%
50−55
+20%
Forza Horizon 4 50−55
−22%
60−65
+22%
Hogwarts Legacy 21−24
−18.2%
24−27
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−25.8%
35−40
+25.8%

1440p
Epic

Fortnite 45−50
−21.3%
55−60
+21.3%

4K
High

Counter-Strike 2 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Grand Theft Auto V 35−40
−18.9%
40−45
+18.9%
Hogwarts Legacy 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Metro Exodus 16−18
−25%
20−22
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Valorant 110−120
−20.9%
130−140
+20.9%

4K
Ultra

Battlefield 5 30−33
−23.3%
35−40
+23.3%
Counter-Strike 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Forza Horizon 4 35−40
−20%
40−45
+20%
Hogwarts Legacy 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−25%
24−27
+25%

4K
Epic

Fortnite 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%

Vậy Radeon 890M và Radeon 8040S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8040S nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8040S nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 890M nhanh hơn 3%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 8040S nhanh hơn 207%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 890M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Radeon 8040S tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.63 22.06
Mức độ mới 15 Tháng 7 2024 6 Tháng 1 2025
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 55 Watt

Radeon 890M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 8040S: hiệu năng cao hơn 18.4%vàmới hơn 5 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8040S vì nó vượt trội hơn Radeon 890M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 890M
Radeon 890M
AMD Radeon 8040S
Radeon 8040S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 233 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 890M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8040S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 890M hoặc Radeon 8040S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.